- Từ điển Trung - Việt
舒适
{comfort } , sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, (số nhiều) tiện nghi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...), dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
{cosiness } , sự ấm cúng, sự thoải mái
{geniality } , tính vui vẻ, tính tốt bụng, tính ân cần thân mật, tính ôn hoà (khí hậu)
{pleasantness } , tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
舒适地
{ cosily } , ấm cúng, thoải mái { pleasantly } , vui vẻ, dễ thương, làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật, (từ... -
舒适地坐定
{ nestle } , nép mình, náu mình, rúc vào, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổ, làm ổ, ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt, nép (mình), náu... -
舒适的
Mục lục 1 {cosy } /\'kouzi/, ấm cúng, thoải mái dễ chịu, ấm giỏ ((cũng) tea cosy), ghế hai chỗ có nệm 2 {cozy } /\'kouzi/, ấm... -
舒适的地方
{ oasis } , (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái -
舒适的家
{ snuggery } , chỗ ở ấm cúng, tổ ấm, phòng ngồi có quầy rượu (trong quán ăn), phòng riêng, thư phòng -
舒适自在的
{ homefelt } , cảm thấy sâu sắc, cảm thấy thấm thía -
舔
{ lick } , cái liềm, (từ lóng) cú đám, cái vụt; đòn đau, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ... -
舞会
Mục lục 1 {ball } , buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú... -
舞剧
{ pantomime } , kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh), ra hiệu kịch câm -
舞厅
{ ballroom } , phòng khiêu vũ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Neighborhood Parks
337 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemBikes
728 lượt xemThe City
26 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.