Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{burl } , (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len)


{gnarl } , (thực vật học) mấu, đầu mấu


{knar } , mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây)


{knurl } , dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên, núm xoay (ở máy chữ), (kỹ thuật) khía; cục nổi tròn (ở kim loại)


{lammas } , ngày hội mùa (ngày 1 8), một ngày không bao giờ đến


{node } , (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật lý) giao điểm; nút


{nodosity } , trạng thái nhiều mắt; sự có nhiều mấu, (y học) cục u, bướu cứng


{nodus } , nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)


{stanza } , đoạn thơ, khổ thơ, Xtăngxơ, thơ tứ tuyệt


{sura } , thiên Xu,ra (trong kinh Co,ran)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 节会

    { feast } , bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê,...
  • 节似的

    { nodal } , (thuộc) nút
  • 节俭

    Mục lục 1 {austerity } , sự nghiêm khắc, sự khắt khe, sự chặt chẽ, sự mộc mạc, sự chân phương, sự khắc khổ, sự khổ...
  • 节俭地

    Mục lục 1 {economically } , về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế 2 {sparely } , thanh đạm, gầy gò 3 {sparingly } , thanh đạm,...
  • 节俭的

    Mục lục 1 {economical } , tiết kiệm, kinh tế 2 {frugal } , căn cơ; tiết kiệm, thanh đạm 3 {housewifely } , nội trợ 4 {oecumenical...
  • 节俭的人

    { economist } , nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), nhà nông học
  • 节制

    Mục lục 1 {abstention } , (+ from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu 2 {abstinence } , sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế...
  • 节制地

    { temperately } , cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu không nóng quá, không...
  • 节制的

    { abstemious } , tiết chế, có điều độ, sơ sài, đạm bạc { moderate } , vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn...
  • 节制者

    { abstainer } , người kiêng rượu
  • 节奏

    { cadence } , nhịp, phách, điệu (nhạc, hát, thơ), giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu, (quân sự) nhịp...
  • 节奏的

    { rhythmic } , có nhịp điệu, nhịp nhàng { rhythmical } , có nhịp điệu, nhịp nhàng
  • 节孔

    { knothole } , hốc mắt (ở gỗ)
  • 节录

    { brief } , ngắn, vắn tắt, gọn, bản tóm tắt, bản toát yếu, (pháp lý) bản tóm tắt hồ sơ của luật sư bào chữa (một...
  • 节拍

    { time } , thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn,...
  • 节拍器

    { metronome } , máy nhịp
  • 节拍器的

    { metronomic } , (thuộc) máy nhịp; như máy nhịp
  • 节操高尚的

    { high -principled } , khả kính, đáng kính
  • 节日

    { festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi...
  • 节日的

    { festal } , thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui { festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top