Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

苔藓植物学

{muscology } , môn học rêu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 苔黑素

    { orcin } , Cách viết khác : orcinol
  • { plantlet } , cây non { shoot } , cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy...
  • 苗圃

    { nursery } , phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)...
  • 苗圃主人

    { nurseryman } , người trông nom vườn ương
  • 苗床

    { seed bed } , (nông nghiệp) luống gieo hạt
  • 苗木

    { plantlet } , cây non
  • 苗条地

    { slimly } , xem slim, mảnh dẻ, mảnh khảnh (người), giảo quyệt, gian xảo
  • 苗条的

    Mục lục 1 {slender } , mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)...
  • 苗条的少女

    { sylph } , thiên thần, thiếu nữ thon thả mảnh mai
  • 苛刻

    { acuity } , tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...), (y học) độ kịch liệt (bệnh)...
  • 苛刻批评

    { bad -mouth } , phỉ báng, bôi nhọ
  • 苛刻的

    Mục lục 1 {harsh } , thô, ráp, xù xì, chói (mắt, tai); khó nghe, nghe khó chịu; khàn khàn (giọng), chát (vị), lỗ mãng, thô bỉ,...
  • 苛待

    { maltreatment } , sự ngược đâi, sự bạc đãi, sự hành hạ { mistreatment } , sự ngược đãi
  • 苛性度

    { causticity } , (hoá học) tính ăn da, tính châm chọc, tính châm biếm; tính cay độc, tính chua cay
  • 苛求

    Mục lục 1 {exaction } , sự tống (tiền...); số tiền tống, số tiền đòi hỏi, sự đòi hỏi không hợp pháp, sự đòi hỏi...
  • 苛求的

    Mục lục 1 {exacting } , đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người), đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải...
  • 苛评

    Mục lục 1 {castigate } , trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm) 2 {castigation } , sự trừng...
  • 苛评的

    { hypercritical } , quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
  • 苛评者

    { carper } , người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai
  • 苛责

    { excoriation } , sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da, sự bóc, sự lột da, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top