Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

茂盛

{bloom } , hoa, sự ra hoa, (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn (ở vỏ quả), sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi, có hoa, ra hoa, nở hoa, (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất, (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép), (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi


{exuberance } , tính sum sê, tính um tùm (cây cỏ), tính chứa chan (tình cảm); tính dồi dào (sức khoẻ...), tính đầy dẫy, tính hoa mỹ (văn), tính cởi mở, tính hồ hởi


{flourish } , sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...), viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 范例

    { exemplification } , sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện) { paradigm } , mẫu, (ngôn ngữ...
  • 范围

    Mục lục 1 {ambit } , đường bao quanh, chu vi, ranh giới, giới hạn, phạm vi, (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà 2 {Area } , diện...
  • 范围狭小

    { incomprehensive } , không bao hàm, chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít
  • 范畴

    { league } , dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết
  • 茄克衫

    { jacket } , áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa...
  • 茄子

    { aubergine } , (thực vật học) cà tím
  • 茅屋

    { bothie } , (Ê,cốt) cái lều { bothy } , (Ê,cốt) cái lều
  • 茅舍

    { hut } , túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
  • 茅草屋顶

    { thatching } , sự lợp rạ, sự lợp tranh, sự lợp lá, rạ, tranh, lá để lợp nhà ((như) thatch)
  • 茅草类植物

    { quitch } , (thực vật học) cỏ băng ((cũng) quitch grass)
  • 茉莉

    { jasmine } , cây hoa nhài (cũng) jessamine, màu vàng nhạt
  • 茉莉属

    { jasmin } , (thực vật học) cây hoa nhài { jessamine } , (thực vật học) cây hoa nhài
  • 茉莉香水

    { jasmin } , (thực vật học) cây hoa nhài { jessamine } , (thực vật học) cây hoa nhài
  • Mục lục 1 {bine } , (thực vật học) chồi, thân (cây leo) 2 {culm } , bụi than đá, cọng (cỏ, rơm) 3 {halm } , thân cây, cắng (đậu,...
  • 茎生的

    { cauline } , thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá)
  • 茎的

    { cauline } , thuộc thân cây; mọc ở phần trên thân cây (lá)
  • 茎长的

    { leggy } , có cẳng dài, phô bày đùi vế
  • 茔窟

    { catacomb } , hầm để quan tài, hầm mộ, hầm rượu
  • { indene } , một hợp chất hoá học (C 9 H 8 lấy từ nhựa than đá)
  • 茜素

    { alizarin } , (hoá học) Alizarin, (định ngữ) (thuộc) alizarin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top