Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

获得

Mục lục

{acquire } , được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được


{acquisition } , sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được


{buy } , mua, (nghĩa bóng) trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), mua lại (cái gì mình đã bán đi), mua trữ, mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá), (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...), mua cổ phần (của công ty...), đấm mồm, đút lót, trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản, mua chuộc, đút lót, mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ, (xem) pig, (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi), (thông tục), sự mua, vật mua


{capture } , sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút


{EARN } , kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)


{gain } , lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...), lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng (ai), tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)


{get } , được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn


{latch } , chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng (cửa) bằng chốt, gài then


{make } , hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế nhạo, (điện học) công tắc, cái ngắt điện, (thông tục) thích làm giàu, đang tăng, đang tiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với, làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, làm, gây ra, làm, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận, đến; tới; (hàng hải) trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến (về phía), lên, xuống (thuỷ triều), làm, ra ý, ra vẻ, sửa soạn, chuẩn bị, (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi, bất lợi, có hại cho, vội vàng ra đi, huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử, lãng phí, phung phí, xoáy, ăn cắp, trở lại một nơi nào..., đi mất, chuồn, cuốn gói, xoáy, ăn cắp, đặt, dựng lên, lập, xác minh, chứng minh, hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được, phân biệt, nhìn thấy, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển, chuyển, nhượng, giao, để lại, sửa lại (cái gì), làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén, lập, dựng, bịa, bịa đặt, hoá trang, thu xếp, dàn xếp, dàn hoà, đền bù, bồi thường, bổ khuyết, bù, bù đắp, (từ lóng) sử dụng, (xem) amends, làm như thể, hành động như thể, (xem) beleive, (xem) bold, (xem) meet, tiếp đãi tự nhiên không khách sáo, (xem) friend, đùa cợt, chế nhạo, giễu, (xem) good, (xem) haste, (xem) hash, (xem) hay, (xem) head, (xem) head, (xem) headway, tự nhiên như ở nhà, không khách sáo, (xem) love, coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến, (xem) much, (xem) most, (xem) molehill, (xem) makr, (xem) merry, (xem) water, (xem) mar, chuẩn bị sãn sàng, nhường chổ cho, gương buồm, căng buồm, lẩn đi, trốn đi, (xem) shift, (xem) term, chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên, (xem) tool, (xem) mind, (xem) time, (xem) war, (xem) water, (xem) way, (xem) way


{obtain } , đạt được, thu được, giành được, kiếm được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng


{procuration } , sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm, sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền, nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái


{procure } , kiếm, thu được, mua được (vật gì), tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ, (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...), làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm


{procurement } , sự kiếm được, sự thu được, sự mua được


{reap } , gặt (lúa...), thu về, thu hoạch, hưởng, (xem) sow, không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng, gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác


{score } , (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, (âm nhạc) bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều, lý do, căn cứ, (từ lóng) điều may, (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống, bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích), (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng, đạt được (thắng lợi), gạch, rạch, khắc, khía, ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù), lợi thế, ăn may, (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích, (từ lóng) chơi trội, áp đảo


{secure } , chắc chắn, bảo đảm, an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc, ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt, làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt), bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được


{suck } , sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như) suck,in, Ê, mút, bú, hút, hấp thụ, tiếp thu, rút ra, hút (đầu một cái ống), hút, hấp thụ, tiếp thu (kiến thức...), làm chìm, cuốn xuống (xoáy nước), (từ lóng) lừa đảo, lừa gạt, đánh lừa, rút ra, hút,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) nịnh hót, bợ đỡ, (xem) brain


{winning } , sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng, (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc, (kỹ thuật) sự khai thác, được cuộc, thắng cuộc, quyết định, dứt khoát, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 获得专卖权

    { monopolise } , giữ độc quyền
  • 获得之物

    { booty } , của cướp được, phần thưởng; vật giành được, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)
  • 获得好评的

    { well -reputed } , có tiếng tốt
  • 获得学位

    { incept } , khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường...
  • 获得者

    { gainer } , người được, người thắng cuộc
  • 获得色彩

    { chrome } , (hoá học) crom, thuốc màu vàng
  • 获悉

    { learn } , học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng...
  • 获暴利

    { profiteer } , kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
  • 获暴利的人

    { profiteer } , kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
  • 获胜

    { win } , sự thắng cuộc, chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục, tranh...
  • 获胜的希望

    { look -in } , cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng
  • 获许可的人

    { licensee } , người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký
  • 莽撞

    { obtrusion } , sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải chịu, sự bắt phải theo
  • 莽撞地

    { obtrusively } , làm phiền, khó chịu { saucily } , thô lỗ một cách hỗn xược, thanh nhã, bảnh bao; vui nhộn (nhất là về mũ),...
  • 莽撞的

    { obtrusive } , để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn, làm phiền, quấy rầy, khó chịu { saucy } , hỗn xược, láo...
  • 莽撞的人

    { wildcat } , liều, liều lĩnh
  • 菊石

    { ammonite } , con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá), (hoá học) Amonit
  • 菊科

    { composite } , hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải)...
  • 菊科之一种

    { cineraria } , nơi để lư đựng tro hoả táng
  • 菊科的

    { composite } , hợp lại; ghép, ghép lại, (thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc, (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp, (hàng hải)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top