Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

藉分光镜的

{spectroscopic } , (thuộc) kính quang phổ; bằng phương tiện kính quang phổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 藉口

    Mục lục 1 {cover } , vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ...
  • 藉慰

    { console } , an ủi, giải khuây, (kiến trúc) rầm chìa
  • { hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy...
  • 藏…于掌中

    { palm } , (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải,...
  • 藏书家

    { bibliophile } , người ham sách
  • 藏书标签

    { bookplate } , mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
  • 藏书楼

    { library } , thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
  • 藏书狂

    { bibliomania } , bệnh mê sách
  • 藏书狂的

    { bibliomaniac } , người mê sách
  • 藏书癖

    { bibliomania } , bệnh mê sách
  • 藏书癖的

    { bibliomaniac } , người mê sách
  • 藏起来

    { stash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)
  • 藏身处

    { burrow } , hang (cầy, thỏ), đào, đào, bới, (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút
  • 藏酒

    { cellar } , hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm, cất (rượu...) vào hầm
  • 藏青色

    { navy } , hải quân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân, ngày hải quân, (thơ ca) hạm đội
  • 藏骨堂

    { ossuary } , chỗ để hài cốt, tiểu, bình đựng hài cốt, hang có nhiều hài cốt xưa
  • 藐视

    Mục lục 1 {defy } , thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được;...
  • 藐视地

    { scornfully } , tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ
  • { ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song { rattan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy...
  • 藤壶

    { barnacle } , (như) barnacle_goose, (động vật học) động vật chân tơ, người bám dai như đỉa, cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top