Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

藏书癖的

{bibliomaniac } , người mê sách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 藏起来

    { stash } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)
  • 藏身处

    { burrow } , hang (cầy, thỏ), đào, đào, bới, (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra, đi mất hút
  • 藏酒

    { cellar } , hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm, cất (rượu...) vào hầm
  • 藏青色

    { navy } , hải quân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ trưởng bộ hải quân, ngày hải quân, (thơ ca) hạm đội
  • 藏骨堂

    { ossuary } , chỗ để hài cốt, tiểu, bình đựng hài cốt, hang có nhiều hài cốt xưa
  • 藐视

    Mục lục 1 {defy } , thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được;...
  • 藐视地

    { scornfully } , tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ
  • { ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song { rattan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy...
  • 藤壶

    { barnacle } , (như) barnacle_goose, (động vật học) động vật chân tơ, người bám dai như đỉa, cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt...
  • 藤杖

    { ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song { rattan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy...
  • 藤条

    { cane } , cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh),...
  • 藤架

    { arbor } , cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour { arbour } , lùm cây, chỗ ngồi mát dưới lùm...
  • 藤茎

    { ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song { rattan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy...
  • 藤蔓

    { cirrus } , (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí tượng) mây ti
  • 藤蔓植物

    { liana } , (thực vật học) dây leo
  • 藤鞭

    { ratan } , (thực vật học) cây mây, cây song, roi mây; gậy bằng song
  • 藤黄

    { gamboge } , nhựa Cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng)
  • 藩主

    { seignior } , (sử học) lãnh chúa
  • 藻状迹

    { fucoid } , (thực vật học) hình tảo có đá
  • 藻类

    { alga } /\'ældʤi:/, (thực vật học) tảo { algae } /\'ældʤi:/, (thực vật học) tảo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top