Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蜕皮的

{exuvial } , (thuộc) da lột, (thuộc) vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) (thuộc) lốt


{sloughy } , nhiều bùn, bùn lầy nước đọng, (thuộc) da lột; như da lột (của rắn), (y học) có vảy kết; có vết mục, có mảng mục; như vảy kết; như vết mục, như mảng mục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 蜕膜

    { decidua } , số nhiều deciduae, màng rụng
  • { cochlea } , (giải phẫu) ốc tai
  • 蜗杆

    { worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng...
  • 蜗牛

    { snail } , con ốc sên, con sên, người chậm như sên, bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)
  • 蜗牛壳状的

    { helicoid } , (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc
  • 蜗蝓鱼

    { lancelet } , (động vật) con lưỡng tiêm (con vật giống (như) cá sống dưới nước)
  • 蜘蛛

    { spider } , con nhện, cái kiềng, cái chảo ba chân, xe ngựa hai bánh, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy
  • 蜘蛛一般的

    { spidery } , (như) spiderlike, có lắm nhện
  • 蜘蛛网

    { cobweb } , mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện, (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc...
  • 蜚语

    { tale } , truyện, truyện ngắn, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, mách lẻo, điều ấy đã...
  • 蜜月

    { honeymoon } , tuần trăng mật, hưởng tuần trăng mật
  • 蜜月假期

    { honeymoon } , tuần trăng mật, hưởng tuần trăng mật
  • 蜜槽

    { nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)
  • 蜜熊

    { kinkajou } , (động vật học) gấu trúc potôt
  • 蜜管

    { nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)
  • 蜜腺

    { nectary } , (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)
  • 蜜蜂

    { bee } , (động vật học) con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động...
  • 蜜蜂学

    { apiology } , khoa nghiên cứu về ong
  • 蜜蜂的

    { apian } , thuộc ong, giống như ong { apiarian } , (thuộc) nghề nuôi ong
  • 蜜蜂群

    { hive } , tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa (ong) vào tổ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top