Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

袋鼠

{bandicoot } , (động vật học) chuột gộc (Ân,độ), chuột túi


{kangaroo } , (động vật học) con canguru, (số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ (ở Tây,Uc); những người buôn cổ phần mỏ (ở Tây,Uc), (Kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt, buổi họp tiểu ban (ở quốc hội) để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn lựa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý, luật pháp), đi săn canguru, nhảy những bước dài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 袒护

    { predilection } , ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì) { siding } , đường tàu tránh, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 袒护亲戚的

    { nepotic } , gia đình trị
  • 袒胸的

    { topless } , không có ngọn, bị cắt ngọn (cây), không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...), cao không thấy đầu,...
  • { sleeve } , tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để...
  • 袖口

    { cuff } , cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ,vê (quần), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • 袖套

    { oversleeve } , tay áo giả
  • 袖子

    { sleeve } , tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để...
  • 袖孔

    { armhole } , lỗ áo để xỏ cánh tay vào
  • 袖珍型的

    { pocket -size } , cỡ nhỏ bỏ túi được
  • 袖珍的

    { vest -pocket } , túi áo gi lê, bỏ túi
  • 袜吊

    { suspender } , cái móc treo, (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất
  • 袜商

    { hosier } , người buôn hàng dệt kim
  • 袜子抽丝

    { ladder } , thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp...
  • 袜带

    { garter } , nịt bít tất, (the Garter) cấp tước Ga,tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở Anh); huy hiệu cấp tước Ga,tơ, nịt bít...
  • 袜类

    { hosiery } , hàng dệt kim
  • 袢状的

    { ansiform } , dạng quai
  • { by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào...
  • 被…忘掉

    { escape } , sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để...
  • 被三击出局

    { whiff } , (động vật học) cá bn, luồng, hi, (hàng hi) xuồng nhẹ, (thông tục) điếu xì gà nhỏ, phát ra từng luồng nhẹ, thổi...
  • 被中止的

    { suspended } , lơ lửng; huyền phù
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top