Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被取尽的

{exhaustible } , có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被叱责的人

    { scorn } , sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ, khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm
  • 被同化

    { assimilate } , tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với, được...
  • 被启发的

    { enlightened } , được làm sáng tỏ, được mở mắt, được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...
  • 被吸收

    { assimilate } , tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với, được...
  • 被吸进的

    { indrawn } , thu mình vào trong (người)
  • 被告

    Mục lục 1 {accused } , bị cáo 2 {appellee } , (pháp lý) bên bị, người bị cáo 3 {defendant } , (pháp lý) người bị kiện, người...
  • 被告席

    { dock } , (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn...
  • 被告承认书

    { cognovit } , (từ Pháp) sự thừa nhận của bị cáo về lỗi lầm
  • 被咒的

    { accursed } , đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, phiền toái, khó chịu { accurst } , đáng...
  • 被咒逐的人

    { anathema } , lời nguyền rủa, người bị ghét cay, ghét đắng, người bị nguyền rủa, (tôn giáo) sự bị rút phép thông công;...
  • 被咒骂的

    { damned } , bị đày địa ngục, bị đoạ đày, đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm, những linh hồn bị đoạ đày (xuống...
  • 被唾弃的人

    { Ishmael } , người bị xã hội ruồng bỏ, người chống lại xã hội
  • 被囊细胞

    { amphicyte } , (sinh học) tế bào áo
  • 被囚的

    { canned } , được đóng hộp, được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây), (từ lóng) say mèm, say bí tỉ
  • 被围的

    { begirt } /bi\'ge:t/, buộc quanh, đánh đai quang, bao quanh
  • 被塞住

    { plug } , nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi...
  • 被夹住的

    { nipped } , bị kẹt trong băng (tàu thủy)
  • 被套

    { coating } , lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng
  • 被套料

    { ticking } , tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối)
  • 被子植物

    { angiosperm } , (thực vật học) cây hạt kín
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top