Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被竭尽的

{exhaustible } , có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu hết mọi mặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被筛下

    { sift } , giần, sàng, rây, rắc, xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của, rơi lấm...
  • 被纠缠

    { tangle } , (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren,...
  • 被绞死

    { strangle } , bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt, nén; đàn áp
  • 被继承人

    { ancestor } , ông bà, tổ tiên
  • 被罚下地狱

    { damnation } , sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích, sự chê bai, sự la ó (một vở kịch), tội đày địa ngục, kiếp đoạ...
  • 被耙松

    { harrow } , cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm...
  • 被背书人

    { endorsee } , người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...)
  • 被膜

    { velamen } , (thực vật học) vỏ lụa, (giải phẫu) màng (óc, phổi...)
  • 被膜的

    { tegumentary } , (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ
  • 被舍弃的

    { deserted } , không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi
  • 被虐待狂

    { masochism } , sự khổ dâm; sự bạo dâm { masochist } , người thông dâm
  • 被蚤咬的

    { flea -bitten } , bị bọ chét đốt, lốm đốm đỏ (da súc vật), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bệ rạc, tiều tuỵ
  • 被褥

    { bedding } , bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), ổ rơm (cho súc vật), nền, lớp dưới cùng, (địa lý,địa...
  • 被覆

    { coating } , lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng { revetment } , lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài...
  • 被覆物

    { sheathing } , lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà )
  • 被覆金属

    { plating } , sự bọc sắt (một chiếc tàu), lớp mạ; thuật mạ, cuộc đua lấy cúp vàng, (ngành in) sự sắp bát ch
  • 被觉察

    { greet } , chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai),...
  • 被触怒的

    { injured } , bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng
  • 被认作…的

    { supposed } , cho là nó có, coi như là đúng, chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng
  • 被认可的

    { approved } , được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận, được phê chuẩn, được chuẩn y, trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top