Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

被误导的

{misguided } , (bị ai/cái gì dẫn đến) sai lầm trong ý kiến, suy nghĩ; bị lầm lạc, sai lầm hoặc dại dột trong hành động (vì nhận định không đúng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 被误送

    { miscarry } , sai, sai lầm, thất bại, thất lạc (thư từ, hàng hoá), sẩy thai
  • 被说服

    { persuade } , làm cho tin; thuyết phục
  • 被调任者

    { transferee } , (pháp lý) người được nhượng
  • 被调查者

    { informant } , người cung cấp tin tức
  • 被蹂躏的

    { downtrodden } , bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén
  • 被迫放弃

    { yield } , sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy...), (tài chính) lợi nhuận, lợi tức, (kỹ thuật) sự cong, sự...
  • 被迫的

    { forced } , bắt ép, ép buộc, gượng gạo, rấm (quả)
  • 被迷住的

    { captive } , bị bắt giữ, bị giam cầm, tù nhân, người bị bắt giữ { spellbound } , mê, say mê
  • 被选的

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
  • 被选的人

    { elect } , chọn lọc, đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...), (tôn giáo) những người được Chúa chọn...
  • 被逐出的

    { outcast } , người bị xã hội ruồng bỏ, người bơ vơ, người vô gia cư, vật bị vứt bỏ, bị ruồng bỏ, bơ vơ, vô gia...
  • 被遗弃的

    { deserted } , không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi { outcast...
  • 被遗弃的人

    { derelict } , bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ, tàu vô chủ, tàu trôi giạt ngoài biển cả không ai nhận, vật không ai...
  • 被邀请者

    { invitee } , người được mời
  • 被采访者

    { interviewee } , người được gặp mặt, người được gặp riêng (đến xin việc...), người được phỏng vấn
  • 被重力吸引

    { gravitate } , hướng về, đổ về, bị hút về, (vật lý) rơi xuống (vì sức hút), bị hút
  • 被鉴定的

    { certified } , được chứng nhận, được nhận thực, được chứng thực, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được đảm bảo giá trị, (y...
  • 被钩住

    { hitch } , cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây,...
  • 被阉割

    { emasculated } , (như) emasculate, bị cắt xén (tác phẩm), bị làm nghèo (ngôn ngữ)
  • 被防护着地

    { guardedly } , thận trọng, ý tứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top