Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装盐所

{saline } , có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...), (như) salina, (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装管

    { tubing } , ống, hệ thống ống, sự đặt ống
  • 装箱

    Mục lục 1 {box } , hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng...
  • 装簧片于

    { reed } , (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc)...
  • 装糊涂

    { dissimulate } , che đậy, che giấu (ý nghĩ, tình cảm...), vờ vĩnh, giả vờ, giả đạo đức { dissimulation } , sự che đậy, sự...
  • 装紧

    { impact } , sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm, tác động, ảnh hưởng, (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm...
  • 装缨球的

    { tufted } , có búi; mọc thành búi
  • 装罐

    { can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu,...
  • 装置

    Mục lục 1 {apparatus } /,æpə\'reitəsiz/, đồ thiết bị; máy móc, (sinh vật học) bộ máy, đồ dùng, dụng cụ 2 {contraption }...
  • 装翅膀

    { IMP } , tiểu yêu, tiểu quỷ, đứa trẻ tinh quái, (từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con, chắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng...
  • 装聪明

    { sapience } , sự làm ra vẻ khôn ngoan; sự tưởng là khôn ngoan; sự học đòi khôn ngoan; sự bắt chước ra vẻ khôn ngoan, (từ...
  • 装聪明样的

    { sapient } , làm ra vẻ khôn ngoan; tưởng là khôn ngoan; học đòi khôn ngoan; bắt chước ra vẻ khôn ngoan, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 装肋状物于

    { rib } , xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc (nhung kẻ...); vết gợn lăn tăn (trên cát ướt); đường...
  • 装胶片于

    { thread } , chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch,...
  • 装腔作势

    Mục lục 1 {attitudinize } , lấy dáng, làm điệu bộ 2 {hoity-toity } , lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn, kiêu căng, kiêu kỳ, hay...
  • 装腔作势的

    { mincing } , điệu bộ, màu mè, õng ẹo, uốn éo
  • 装腔作势者

    { poser } , câu hỏi hắc búa; vấn đề hắc búa
  • 装膛线

    { rifling } , sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng
  • 装船

    { lading } , sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), (hàng hải) hoá đơn vận chuyển { ship } , tàu thuỷ, tàu, (từ...
  • 装艺术的

    { arty } , (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật { arty -crafty } , (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không...
  • 装花边于

    { purfle } , (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...), (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...), trang trí đường gờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top