Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

装船

{lading } , sự chất hàng (lên tàu), hàng hoá (chở trong tàu), (hàng hải) hoá đơn vận chuyển


{ship } , tàu thuỷ, tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ, (từ lóng) thuyền (đua), con lạc đà, khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt, xếp (hàng) xuống tàu, cho (hành khách, thuỷ thủ) xuống tàu, gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay, thuê (người) làm trên tàu thuỷ, gắn vào tàu, lắp vào thuyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ, đi tàu, xuống tàu, làm việc trên tàu (thuỷ thủ), (xem) sea


{shipment } , sự xếp (hàng) xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 装艺术的

    { arty } , (thông tục) làm ra vẻ nghệ sĩ; làm ra vẻ có mỹ thuật { arty -crafty } , (nói về đồ gỗ) chỉ đẹp thôi, chứ không...
  • 装花边于

    { purfle } , (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...), (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...), trang trí đường gờ...
  • 装药棒

    { rammer } , cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái thông nòng (súng)
  • 装药过多

    { overcharge } , gánh quá nặng (chở thêm), sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng,...
  • 装袋

    { bagging } , vải may bao, vải may túi { sack } , bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng)...
  • 装袋者

    { sacker } , kẻ cướp bóc, kẻ cướp giật, người nhồi bao tải
  • 装裱

    { mount } , núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt), mép (viền quanh) bức tranh, bìa (để) dán tranh, khung, gọng,...
  • 装规矩

    { prudery } , tính làm bộ đoan trang kiểu cách
  • 装规矩的

    { prudish } , làm bộ đoan trang kiểu cách
  • 装订

    Mục lục 1 {bind } /baund/, bounden /\'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp...
  • 装订商

    { bookbinder } , thợ đóng sách
  • 装订所

    { bindery } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiệu đóng sách
  • 装订的

    { bound } , biên giới, (số nhiều) giới hạn; phạm vi; hạn độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm vào (khu vực), giáp giới với; là...
  • 装订线

    { Gutter } , máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà), rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...), (nghĩa bóng)...
  • 装设

    { instalment } , phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lần
  • 装设梯子

    { ladder } , thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp...
  • 装货

    Mục lục 1 {freight } , việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường...
  • 装货于

    { burden } , gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn...
  • 装货口

    { porthole } , (hàng hải) lỗ cửa sổ (ở thành tàu), (sử học) lỗ đặt nòng súng đại bác (ở thành tàu)
  • 装货的人

    { loader } , người khuân vác, người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn), máy nạp đạn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top