Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

解不开的

{inextricable } , không thể gỡ ra được, không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); không thể giải quyết được (vấn đề...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解体

    { disjoint } , tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp { disorganization } , sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ...
  • 解决

    Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món...
  • 解决方法

    { resolvent } , (y học) tiêu độc (thuốc), (y học) thuốc tiêu độc { solution } , sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải...
  • 解决纷争

    { troubleshooting } , việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố
  • 解决者

    { resolver } , (hoá học) dung môi; chất hoà tan, dụng cụ phân tích, (tin học) thiết bị giải, người kiên quyết, người quyết...
  • 解冻

    { defrost } , làm tan băng, làm tan sương giá, [làm cho] hết đông lạnh { thaw } , sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng...
  • 解出锁定

    { unlock } , mở, mở khoá, để lộ, tiết lộ
  • 解剖

    Mục lục 1 {anatomise } , mổ xẻ, giải phẫu, phân tích, mổ xẻ (nghĩa bóng) 2 {anatomize } , mổ xẻ, giải phẫu, phân tích, mổ...
  • 解剖上

    { anatomically } , về phương diện giải phẫu
  • 解剖刀

    { scalpel } , (y học) dao mổ
  • 解剖学

    { anatomy } , thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương; xác ướp (dùng để học), (thông tục) người gầy giơ xương
  • 解剖学上的

    { anatomical } , (thuộc) khoa giải phẫu, (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)
  • 解剖学家

    { anatomist } , nhà mổ xẻ, nhà giải phẫu, người phân tích, người mổ xẻ (nghĩa bóng)
  • 解剖学者

    { dissector } , người mổ xe, người giải phẫu
  • 解剖的

    { anatomical } , (thuộc) khoa giải phẫu, (thuộc) kết cấu, (thuộc) tổ chức (cơ thể...)
  • 解剖者

    { dissector } , người mổ xe, người giải phẫu
  • 解去的前车

    { unlimber } , tháo đầu xe (xe kéo pháo)
  • 解双工器

    { demultiplexer } , (Tech) bộ phân đa kênh
  • 解块

    { unblock } , không cấm, không đóng, khai thông (đường), rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)
  • 解密

    Mục lục 1 {deciphering } , sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...) 2 {decipherment } , sự giải (mã), sự giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top