Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

订婚

Mục lục

{affiance } , (+ in, on) sự tin, sự tín nhiệm, lễ ăn hỏi, lễ đính hôn, (thường) dạng bị động đính hôn, hứa hôn


{betroth } , hứa hôn, đính hôn


{espousal } , sự tán thành, sự theo (một thuyết, một phong trào...), (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) đám cưới; đám ăn hỏi


{precontract } , giao ước từ trước, sự giao ước từ trước, sự giao ước hôn nhân từ trước


{troth } , (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thành thật, sự thật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 订婚了的

    { betrothed } , người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới
  • 订定

    { target } , bia (để bắn), mục tiêu, đích (đen & bóng), (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi), (từ cổ,nghĩa...
  • 订户

    { sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện...
  • 订正

    Mục lục 1 {amendment } , sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa...
  • 订约

    { contract } , hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu...
  • 订计划

    { plan } , sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng (luật xa gần), dàn bài, dàn ý (bài luận văn...),...
  • 订计划者

    { programmer } , người lập trình (trên máy tính) { prohibiter } , người cấm
  • 订货单

    { indent } , vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một...
  • 订金

    { subscription } , sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo...
  • 订阅

    { subscription } , sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo...
  • 讣闻

    { obituary } , lời cáo phó, sơ lược tiểu sử người chết, (thuộc) người chết
  • 认为

    Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món...
  • 认为不法

    { illegitimation } , sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng, sự làm thành không hợp pháp, sự làm...
  • 认为嫡出

    { legitimation } , sự hợp pháp hoá, sự chính thống hoá, sự biện minh, sự bào chữa
  • 认为正当

    { legitimate } , hợp pháp, chính đáng; chính thống, có lý, hợp lôgic, hợp pháp hoá, chính thống hoá, biện minh, bào chữa (một...
  • 认为遗憾

    { bemoan } , than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì)
  • 认出

    { know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ...
  • 认可

    Mục lục 1 {acceptance } , sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán...
  • 认可的

    { approbatory } , tán thành, đồng ý, chấp thuận
  • 认可者

    { licenser } , người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký { licensor } , người cấp giấy phép, người cấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top