Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

认识

Mục lục

{acquaintance } , sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, (xem) speaking, (xem) strike


{acquaintanceship } , sự quen biết


{cognition } , (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết


{cognizance } , sự hiểu biết, sự nhận thức, (pháp lý) thẩm quyền (của toà án), dấu hiệu phân biệt, phạm vi quan sát


{cognize } , (triết học) nhận thức


{Converse } , nói chuyện, chuyện trò, (TOáN) đảo đề, trái ngược, nghịch đảo


{know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin, biết rõ về, đã biết mùi, đã trải qua, (kinh thánh) đã ăn nằm với (một người đàn bà), (thông tục) (với) tất cả khả năng của mình, (với) tất cả sự hiểu biết của mình; hết sức mình, (thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng, biết rõ sự tình; biết phân biệt trắng đen; biết cặn kẽ, biết rõ ngọn ngành, (xem) better, không ngốc mà lại..., không dính vào việc của người khác, biết cặn kẽ cái gì (ai); biết rõ cái gì (ai) như lòng bàn tay mình, biết rõ ý định của mình; kiên quyết, không dao động, biết phải làm gì; hành động một cách khôn ngoan, không biết cái gì với cái gì, (tục ngữ) cái gì cũng biết là không biết cái gì cả, theo tôi biết thì không, to be in the know biết rõ sự việc, biết rõ vấn đề; biết điều mà mọi người chưa biết


{meet } , cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu), gặp, gặp gỡ, đi đón, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào), gặp, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu, thanh toán (hoá đơn...), gặp nhau, gặp gỡ, tụ họp, họp, gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau, tình cờ gặp, gặp phải, vấp phải (khó khăn...), được nghe thấy, được trông thấy, nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại, thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền, (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp


{noesis } , nhận thức, tri giác thuần lí tính


{recognition } , sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 认识不足的

    { impercipient } , thiếu nhạy cảm; kém nhạy cảm
  • 认识到

    { learn } , học, học tập, nghiên cứu, nghe thất, được nghe, được biết, (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt), guộc duỵu âm phâng...
  • 认识力

    { cognition } , (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết
  • 认识的

    { cognitive } , liên quan đến nhận thức, dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm
  • 认识论

    { epistemology } , (triết học) nhận thức luận; sự nhận thức luận
  • 认购

    { subscribe } , (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện, (to subscribe something to something) quyên tiền;...
  • 认购者

    { subscriber } , người góp (tiền), người mua (báo) dài hạn; người đặt mua, (the subscriber) những người ký tên dưới đây
  • 认购超额

    { oversubscribe } , đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...)
  • 认错

    { apologize } , xin lỗi, tạ lỗi { apology } , lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi, (thông tục) cái tồi,...
  • 认错的

    { apologetic } , biện hộ, biện giải, chữa lỗi, biết lỗi, xin lỗi
  • 认领

    { claim } , sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 讥刺地

    { caustically } , châm chọc, châm biếm; cay độc, chua cay
  • 讥刺的

    { nipping } , rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói)
  • 讥笑

    { boo } , ê, ê, ê, la ó (để phản đối, chế giễu), đuổi ra { fleer } , cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo, cười khẩy, cười...
  • 讥讽

    { innuendo } , lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, nói bóng nói gió, nói cạnh { jeer } , ((hàng hải), (thường) số...
  • 讥讽的

    { sarcastic } , chế nhạo, mỉa mai, chân biếm { sardonic } , nhạo báng, chua chát, mỉa mai, châm biếm
  • 讥诮

    { gird } , sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt, nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt,...
  • 讥诮话

    { damper } , người làm ngã lòng, việc làm chán nản; người làm mất vui, việc làm mất vui, người làm cụt hứng, việc làm...
  • { mooch } , (từ lóng) (+ about, along) đi lang thang, thơ thẩn, đi lén lút, ăn cắp, xoáy
  • 讨人欢喜的

    { prepossessing } , làm cho dễ có ý thiên, dễ gây cảm tình, dễ thương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top