Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诈骗

Mục lục

{bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)


{chicane } , mánh khoé (để) kiện tụng, mánh khoé của thầy kiện; sự nguỵ biện, (đánh bài) sắp bài không có bài chủ (bài brit), dùng mánh khoé để kiện tụng, lừa, lừa gạt, cãi vặt về (chi tiết...)


{chouse } , (thông tục) sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt


{crook } , cái móc; cái gậy có móc, gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục), cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung), sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt, (xem) hook, (từ lóng) bằng cách gian lận, uốn cong, bẻ cong, cong lại


{nobble } , (từ lóng) đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi), lừa bịp, xoáy, ăn cắp, bắt, tóm cổ, đánh vào đầu, dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai)


{take-in } , sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, điều lừa dối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诈骗的输赢

    { bunco } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp,...
  • 诈骗钱财

    { racketeer } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận, kẻ cướp; găngxtơ
  • { appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, toà thượng...
  • 诉冤

    { moan } , tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ
  • 诉愿人

    { petitioner } , người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, (pháp lý) người đệ đơn
  • 诉愿地

    { pleadingly } , bào chữa, biện hộ, với giọng cầu xin, với giọng nài xin
  • 诉状

    { bill } , cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi...
  • 诉苦

    { complaint } , lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh,...
  • 诉讼

    Mục lục 1 {action } , hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu,...
  • 诉讼关系人

    { litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
  • 诉讼受理

    { joinder } , (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện)
  • 诉讼委托人

    { clientele } , một nhóm khách hàng, an Asian clientele, một nhóm khách hàng châu á, những khách quen, thân chủ của một nhà hát...
  • 诉讼当事人

    { litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
  • 诉讼手续

    { pleading } , sự biện hộ, sự bào chữa, (số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên), sự cầu xin, sự nài xin
  • 诉讼教唆

    { barratry } , tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi, (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây...
  • 诉讼的

    { litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
  • 诉讼程序

    { proceeding } , cách tiến hành, cách hành động, (số nhiều) việc kiện tụng, (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
  • 诉讼驳回

    { nonsuit } , (pháp lý) sự bác đơn, (pháp lý) bác đơn (của người nào)
  • 诉说

    { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ...
  • 诉诸

    { Go } , sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top