- Từ điển Trung - Việt
诉愿地
Xem thêm các từ khác
-
诉状
{ bill } , cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi... -
诉苦
{ complaint } , lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền, bệnh,... -
诉讼
Mục lục 1 {action } , hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu,... -
诉讼关系人
{ litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo -
诉讼受理
{ joinder } , (pháp lý) sự liên hợp, sự liên kết (giữa các người thuộc bên bị trong một vụ kiện) -
诉讼委托人
{ clientele } , một nhóm khách hàng, an Asian clientele, một nhóm khách hàng châu á, những khách quen, thân chủ của một nhà hát... -
诉讼当事人
{ litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo -
诉讼手续
{ pleading } , sự biện hộ, sự bào chữa, (số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên), sự cầu xin, sự nài xin -
诉讼教唆
{ barratry } , tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi, (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây... -
诉讼的
{ litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo -
诉讼程序
{ proceeding } , cách tiến hành, cách hành động, (số nhiều) việc kiện tụng, (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...) -
诉讼驳回
{ nonsuit } , (pháp lý) sự bác đơn, (pháp lý) bác đơn (của người nào) -
诉说
{ pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ... -
诉诸
{ Go } , sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén,... -
诉诸感情
{ emotionalism } , sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm -
诉诸美感
{ sensuousness } , tính thích nhục dục, tính ưa khoái lạc dâm dục -
诉诸美感地
{ sensuously } , (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác... -
诊所
{ clinic } , bệnh viện thực hành, (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh -
诊断
Mục lục 1 {diagnose } , (y học) chẩn đoán (bệnh) 2 {diagnoses } , (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh... -
诊断专家
{ diagnostician } , thầy thuốc chẩn bệnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.