Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诉讼当事人

{litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诉讼手续

    { pleading } , sự biện hộ, sự bào chữa, (số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên), sự cầu xin, sự nài xin
  • 诉讼教唆

    { barratry } , tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi, (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây...
  • 诉讼的

    { litigant } , người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
  • 诉讼程序

    { proceeding } , cách tiến hành, cách hành động, (số nhiều) việc kiện tụng, (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
  • 诉讼驳回

    { nonsuit } , (pháp lý) sự bác đơn, (pháp lý) bác đơn (của người nào)
  • 诉说

    { pour } , rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ...
  • 诉诸

    { Go } , sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén,...
  • 诉诸感情

    { emotionalism } , sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
  • 诉诸美感

    { sensuousness } , tính thích nhục dục, tính ưa khoái lạc dâm dục
  • 诉诸美感地

    { sensuously } , (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác...
  • 诊所

    { clinic } , bệnh viện thực hành, (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh
  • 诊断

    Mục lục 1 {diagnose } , (y học) chẩn đoán (bệnh) 2 {diagnoses } , (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh...
  • 诊断专家

    { diagnostician } , thầy thuốc chẩn bệnh
  • 诊断书

    { aegrotat } , giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)
  • 诊断医生

    { diagnostician } , thầy thuốc chẩn bệnh
  • 诊断法

    { diagnostic } , chẩn đoán, (y học) triệu chứng (bệnh), số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học
  • 诊断的

    { diagnostic } , chẩn đoán, (y học) triệu chứng (bệnh), số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học
  • 诊疗所

    { dispensary } , trạm phát thuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
  • 诊视器

    { speculum } , (y học) cái banh, kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ, (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên...
  • 诊音

    { rhonchus } , (y học) ran ngáy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top