Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诊断

Mục lục

{diagnose } , (y học) chẩn đoán (bệnh)


{diagnoses } , (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng


{diagnosis } , (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng


{diagnostic } , chẩn đoán, (y học) triệu chứng (bệnh), số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học


{doctor } , bác sĩ y khoa, tiến sĩ, (hàng hải), (từ lóng) người đầu bếp, anh nuôi (trên tàu), bộ phận điều chỉnh (ở máy), ruồi già (để câu cá), (từ cổ,nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho (ai); cho uống thuốc, tống thuốc vào, cấp bằng bác sĩ y khoa cho, thiến, hoạn, sửa chữa, chấp vá (máy...), làm giả, giả mạo, ((thường) + up) pha, pha trộn (rượu, thức ăn...) (để làm kém phẩm chất), làm bác sĩ y khoa


{vet } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran, (thông tục) thầy thuốc thú y, (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật), (nghĩa bóng) xem lại, hiệu đính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诊断专家

    { diagnostician } , thầy thuốc chẩn bệnh
  • 诊断书

    { aegrotat } , giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)
  • 诊断医生

    { diagnostician } , thầy thuốc chẩn bệnh
  • 诊断法

    { diagnostic } , chẩn đoán, (y học) triệu chứng (bệnh), số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học
  • 诊断的

    { diagnostic } , chẩn đoán, (y học) triệu chứng (bệnh), số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học
  • 诊疗所

    { dispensary } , trạm phát thuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
  • 诊视器

    { speculum } , (y học) cái banh, kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ, (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên...
  • 诊音

    { rhonchus } , (y học) ran ngáy
  • 诋毁

    Mục lục 1 {bespatter } , rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp 2 {decry } , làm giảm giá trị, chê...
  • { vocable } , (ngôn ngữ học) từ { word } , từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu...
  • 词义

    { acceptation } , ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ), nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ)
  • 词典

    { dick } , to take one\'s dick that thề rằng, quả quyết rằng, up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • 词句

    { expression } , sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn...
  • 词尾

    { termination } , sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận, (ngôn...
  • 词尾变化

    { declension } , sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, (ngôn ngữ học)...
  • 词形变化的

    { paradigmatic } , (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình
  • 词形变化表

    { paradigm } , mẫu, (ngôn ngữ học) hệ biến hoá
  • 词意连贯的

    { run -on } , liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác
  • 词条

    { terms } , điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận, giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc...
  • 词汇

    { Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top