Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

诉诸美感地

{sensuously } , (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 诊所

    { clinic } , bệnh viện thực hành, (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh
  • 诊断

    Mục lục 1 {diagnose } , (y học) chẩn đoán (bệnh) 2 {diagnoses } , (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh...
  • 诊断专家

    { diagnostician } , thầy thuốc chẩn bệnh
  • 诊断书

    { aegrotat } , giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)
  • 诊断医生

    { diagnostician } , thầy thuốc chẩn bệnh
  • 诊断法

    { diagnostic } , chẩn đoán, (y học) triệu chứng (bệnh), số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học
  • 诊断的

    { diagnostic } , chẩn đoán, (y học) triệu chứng (bệnh), số nhiều phép chẩn đoán; chẩn đoán học
  • 诊疗所

    { dispensary } , trạm phát thuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng khám bệnh và phát thuốc
  • 诊视器

    { speculum } , (y học) cái banh, kính viễn vọng phản xạ; gương phản xạ, (động vật học) mắt cánh (chỗ có màu óng lên trên...
  • 诊音

    { rhonchus } , (y học) ran ngáy
  • 诋毁

    Mục lục 1 {bespatter } , rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp 2 {decry } , làm giảm giá trị, chê...
  • { vocable } , (ngôn ngữ học) từ { word } , từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu...
  • 词义

    { acceptation } , ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ), nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ)
  • 词典

    { dick } , to take one\'s dick that thề rằng, quả quyết rằng, up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • 词句

    { expression } , sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn...
  • 词尾

    { termination } , sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận, (ngôn...
  • 词尾变化

    { declension } , sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, (ngôn ngữ học)...
  • 词形变化的

    { paradigmatic } , (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình
  • 词形变化表

    { paradigm } , mẫu, (ngôn ngữ học) hệ biến hoá
  • 词意连贯的

    { run -on } , liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top