Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{vocable } , (ngôn ngữ học) từ


{word } , từ, lời nói, lời, lời báo tin, tin tức, lời nhắn, lời hứa, lời, lệnh, khẩu hiệu, (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại, lập tức, giới thiệu ai (làm công tác gì...), lời nói không ăn thua gì (so với hành động), (xem) dog, kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì), vừa nói (là làm ngay), bào chữa, nói hộ, khen ngợi, thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa, lời nói đúng (không đúng) lúc, đối với một người khôn một lời cũng đủ, (tôn giáo) sách Phúc âm, phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 词义

    { acceptation } , ý nghĩa đặc biệt (của một từ, thành ngữ), nghĩa được thừa nhận (của một từ, thành ngữ)
  • 词典

    { dick } , to take one\'s dick that thề rằng, quả quyết rằng, up to dick xuất sắc, phi thường, cừ khôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ...
  • 词句

    { expression } , sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn...
  • 词尾

    { termination } , sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận, (ngôn...
  • 词尾变化

    { declension } , sự đi trệch ra, tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp, (ngôn ngữ học)...
  • 词形变化的

    { paradigmatic } , (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình
  • 词形变化表

    { paradigm } , mẫu, (ngôn ngữ học) hệ biến hoá
  • 词意连贯的

    { run -on } , liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác
  • 词条

    { terms } , điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận, giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc...
  • 词汇

    { Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ...
  • 词汇手册

    { nomenclator } , nhà nghiên cứu đặt têm gọi, nhà danh pháp, (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) người xướng danh các vị khách (trong...
  • 词汇的

    { glossarial } , (thuộc) bảng chú giải, (thuộc) từ điển thuật ngữ; (thuộc) từ điển cổ ngữ; (thuộc) từ điển thổ ngữ...
  • 词汇表

    { Glossary } , bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ...
  • 词汇量

    { vocabulary } , (ngôn ngữ học) từ vựng
  • 词法

    { accidence } , (ngôn ngữ học) hình thái học, yếu tố cơ sở (của một vấn đề)
  • 词素

    { morpheme } , (ngôn ngữ học) hình vị
  • 词语的

    { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một (dịch), (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • 词首的

    { initial } , ban đầu, đầu, (ngôn ngữ học) ở đầu, chữ đầu (từ), (số nhiều) tên họ viết tắt, ký tắt vào; viết tắt...
  • 诏书

    { rescript } , sự viết lại, bản viết lại, huấn lệnh; lời công bố (của nhà cầm quyền, của chính phù), thư trả lời của...
  • 译写

    { transcribe } , sao lại, chép lại, (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm), (âm nhạc) chuyển biên, ghi lại để phát thanh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top