Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

调解

Mục lục

{accommodation } , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay


{intercede } , can thiệp, giúp ai, xin giùm, nói giùm, làm môi giới, làm trung gian (để hoà giải)


{intercession } , sự can thiệp giúp (ai), sự xin giùm, sự nói giùm, sự làm môi giới, sự làm trung gian (để hoà giải...), sự cầu nguyện hộ


{intermediation } , sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải


{intervene } , xen vào, can thiệp, ở giữa, xảy ra ở giữa


{mediate } , gián tiếp, trung gian, làm trung gian để điều đình, điều đình, hoà giải, dàn xếp


{mediation } , sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 调解人

    Mục lục 1 {intercessor } , người can thiệp giúp, người xin giùm, người nói giùm, người làm môi giới, người làm trung gian...
  • 调解的

    { intercessory } , có tác dụng can thiệp giúp (ai), giùm, có nhiệm vụ cầu nguyện hộ { mediatory } , (thuộc) sự điều đình, (thuộc)...
  • 调解者

    { intermediary } , ở giữa, trung gian, đóng vai trò hoà giải, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian,...
  • 调试

    { debug } , (Tech) chỉnh lỗi, gỡ rối { debugging } , gỡ rối
  • 调试器

    { debugger } , (Tech) chương trình chỉnh lỗi
  • 调试程序

    { debugger } , (Tech) chương trình chỉnh lỗi
  • 调谐

    { tune } , điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự...
  • 调转

    { transfer } , sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ...
  • 调速

    { timing } , sự chọn đúng lúc; sự tính toán thời gian; sự phối hợp thời gian; sự phối hợp thời gian, (thể dục,thể thao)...
  • 调速轮

    { flywheel } , (Tech) bánh đà, bánh trớn
  • 调遣

    { maneuver } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre { manoeuvre } , (quân sự); (hàng hải) sự vận động, (số nhiều) (quân sự) sự...
  • 调零

    { Zero } , (toán học); (vật lý) zêrô, số không, độ cao zêrô (máy bay), trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng...
  • 调音

    Mục lục 1 {attune } , làm cho hoà hợp, làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn) 2 {diapason } , (âm nhạc) tầm âm, (âm nhạc)...
  • 调音师

    { tuner } , người lên dây (pianô...)
  • 调音的人

    { tuner } , người lên dây (pianô...)
  • 谄媚

    Mục lục 1 {adulate } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ 2 {adulation } , sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ 3 {beslaver } ,...
  • 谄媚地

    { obsequiously } , quị lụy, khúm núm
  • 谄媚的

    { adulatory } , nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ { obsequious } , khúm núm, xun xoe, (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo { soapy } ,...
  • 谄媚者

    Mục lục 1 {flatterer } , người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ 2 {sycophant } , người nịnh hót, người bợ đỡ,...
  • 谅解

    { understanding } , sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top