Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

豪华

Mục lục

{gorgeousness } , vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy (văn)


{luxury } , sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá


{pompousness } , vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng, tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn), thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người)


{wantonness } , sự tinh nghịch; sự đùa giỡn, tính chất lung tung, tính chất bậy bạ, tính chất bừa bãi; sự vô cớ, tính phóng đãng, sự sum sê, sự um tùm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 豪华地

    { gorgeously } , lộng lẫy, tráng lệ, tuyệt vời { luxuriously } , xa hoa, lộng lẫy { pompously } , hoa lệ, tráng lệ; phô trương long...
  • 豪华的

    Mục lục 1 {costly } , đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại 2 {grand } , rất quan trọng, rất lớn, hùng...
  • 豪爽地

    { nobly } , cao thượng, hào hiệp, huy hoàng, nguy nga
  • 豪爽的

    { forthright } , thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức, (từ cổ,nghĩa...
  • 豪猪

    { hedgehog } , (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn cứ điểm kiểu \"con chim\" , quả có...
  • 豪胆的

    { lionhearted } , dũng mãnh, dũng cảm
  • 豪言壮语

    { grandiloquence } , tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ, (văn học) tính kêu rỗng
  • 豪语

    { grandiloquence } , tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ, (văn học) tính kêu rỗng { magniloquence } , tính hay khoe khoang, tính hay...
  • 豪雨

    { cloudburst } , mưa rào đột ngột
  • 豪饮

    { booze } , sự say sưa; bữa rượu tuý luý, rượu, uống say tuý luý { tope } , (động vật học) cá mập xám, (Ân) khóm xoài, nốc...
  • 豪饮者

    { toper } , người nghiện rượu nặng
  • { leopard } , (động vật học) con báo, đánh chết cái nết không chừa { panther } , (động vật học) con báo { pard } , (từ cổ,nghĩa...
  • 豹猫

    { ocelot } , mèo rừng Nam Mỹ
  • 豹纹蝶

    { fritillary } , (thực vật học) cây bồi mẫu, (động vật học) bướm đốm, bướm acginit
  • { ermine } , (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng...
  • 貂的白毛皮

    { ermine } , (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng
  • 貂皮

    { marten } , (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet
  • 貂皮衣

    { mink } , (động vật học) chồn vizon, bộ da lông chồn vizon
  • 貂鼠

    { marten } , (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet
  • 貌美的

    { goodly } , đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể),(mỉa mai) đẹp gớm, to tát gớm { personable } , xinh đẹp, duyên dáng, dễ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top