Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

质量

{mass } , (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số nhiều) quần chúng, nhân dân, cả đống, cả bọn, cả lũ, toàn thể, gộp cả toàn thể, chất thành đống, (quân sự) tập trung (quân...), tập trung, tụ hội


{Quality } , chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, (vật lý) âm sắc, màu âm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 质量不一的

    { spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất
  • 质量的

    { molar } , (thuộc) răng hàm, để nghiến, (hoá học) phân tử gam
  • 质量管理

    { qc } , (luật pháp Anh) (VT) của Queen\'s Counsel Hội đồng cố vấn của nữ hoàng
  • 质问

    { interrogate } , hỏi dò, thẩm vấn, chất vấn { interrogatory } , hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi;...
  • 质问地

    { questioningly } , dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi
  • 质问的

    { interrogatory } , hỏi dò; hỏi vặn, tra hỏi, thẩm vấn, chất vấn, câu hỏi; loạt câu hỏi, (pháp lý) lời thẩm vấn { questionary...
  • 质问者

    { interrogator } , người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn { querist } , người hỏi, người chất vấn...
  • 贩卖

    Mục lục 1 {cadge } , đi lang thang ăn xin; xin xỏ, lúc nào cũng xin xỏ, đi bán hàng rong, ăn bám, ăn chực 2 {huckster } , người...
  • 贩卖的

    { vending } , công việc buôn bán, thương nghiệp, sự bán bằng máy bán hàng tự động
  • 贩卖者

    { dairyman } , chủ trại sản xuất bơ sữa, người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, người bán bơ sữa
  • 贪口福

    { epicurism } , tính sành ăn
  • 贪口福的

    { epicurean } , (thuộc) E,pi,cua, hưởng lạc ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) epicure), người theo thuyết E,pi,cua, người hưởng lạc
  • 贪吃

    Mục lục 1 {batten } , ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, lót ván, ăn cho béo, ăn phàm, béo phị ra 2 {cram }...
  • 贪吃的

    { edacious } , (thuộc) sự ăn uống, tham ăn { gluttonous } , háu ăn, phàm ăn, tham ăn { greedy } , tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm...
  • 贪吃者

    { guttler } , kẻ tham lam { stodge } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu, bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ,...
  • 贪图侥幸的

    { aleatory } , may rủi, không chắc, bấp bênh
  • 贪婪

    Mục lục 1 {avarice } , tính hám lợi, tính tham lam 2 {avariciousness } , tính hám lợi, tính tham lam 3 {avidity } , sự khao khát, sự...
  • 贪婪地

    Mục lục 1 {covetously } , thèm muốn, thèm thuồng 2 {devouringly } , hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam 3 {gluttonously } , tham lam,...
  • 贪婪地吃

    { stodge } ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) thức ăn khó tiêu, bữa ăn nô nê, bữa đẫy; bữa cổ, người háu ăn,(ngôn ngữ...
  • 贪婪地盯

    { gloat } , nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn, hể hả, hả hê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top