Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贲门的

{cardiac } , (thuộc) tim, thuốc kích thích tim, rượu bổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { adhibit } , ký (tên) vào; đóng (dấu) vào, đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...) { gluing } , sự dán, g. of manifolds (hình...
  • 贴切

    { apropos } , đúng lúc, thích hợp, đúng lúc, thích hợp, nhân thể, nhân tiện, về, việc đúng lúc, điều thích hợp
  • 贴切的

    { pertinent } , thích hợp, thích đáng, đúng chỗ; đi thẳng vào (vấn đề...), vật phụ thuộc
  • 贴墙纸

    { Wallpaper } , giấy dán tường
  • 贴壁纸于

    { Paper } , giấy, (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu,...
  • 贴接的

    { conjoint } , nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp
  • 贴标签于

    { label } , nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu; chiêu bài, (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện), (kiến trúc) mái hắt, dán nhãn,...
  • 贴水

    { agio } , tiền lời, đổi tiền (thu được trong việc đổi chác tiền bạc), nghề đổi tiền, (tài chính) giá tiền chênh lệch...
  • 贴海报于

    { placard } , tranh cổ động, áp phích, dán áp phích lên (tường), dán (áp phích) lên tường, dán áp phích làm quảng cáo (hàng)
  • 贴现

    { discount } , sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu,...
  • 贴现率

    { discount rate } , (Econ) Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu+ Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết...
  • 贴箔于

    { foil } , lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn...
  • 贴纸

    { paster } , máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính
  • 贴膏药于

    { plaster } , trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc...
  • 贴起来

    { paste up } , tờ ma,két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí)
  • 贴身男仆

    { valet } , đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông), người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn), hầu, hầu...
  • 贴身的

    { close -fitting } , vừa sát người (quần áo)
  • 贴身衣

    Mục lục 1 {underclothes } , quần áo trong, quần áo lót 2 {underclothing } , quần áo trong, quần áo lót 3 {undergarment } , quần áo...
  • 贴身衬衣

    { tights } , quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiếc, múa...)
  • 贴边

    { welt } , đường viền (găng tay, túi áo), diềm (ở mép đế giày dép), lằn roi ((cũng) weal), viền (găng tay, túi áo), khâu diềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top