Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

贴现

{discount } , sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), hạ giá, giảm giá; không được chuộng, thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định), giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), bản hạ giá; dạm bán hạ giá, trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng (một tin tức...), trường hợp không may đó đã được dự tính trước


{discounting } , (Econ) Chiết khấu+ Quá trình áp dụng một lãi suất đối với khoản vốn.


{premium } , phần thưởng, tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề), tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange), cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao, khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 贴现率

    { discount rate } , (Econ) Tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu+ Tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ được chiết...
  • 贴箔于

    { foil } , lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn...
  • 贴纸

    { paster } , máy dán, thợ dán nhãn hàng hoá, băng dính
  • 贴膏药于

    { plaster } , trát vữa (tường...); trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc...
  • 贴起来

    { paste up } , tờ ma,két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí)
  • 贴身男仆

    { valet } , đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông), người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn), hầu, hầu...
  • 贴身的

    { close -fitting } , vừa sát người (quần áo)
  • 贴身衣

    Mục lục 1 {underclothes } , quần áo trong, quần áo lót 2 {underclothing } , quần áo trong, quần áo lót 3 {undergarment } , quần áo...
  • 贴身衬衣

    { tights } , quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiếc, múa...)
  • 贴边

    { welt } , đường viền (găng tay, túi áo), diềm (ở mép đế giày dép), lằn roi ((cũng) weal), viền (găng tay, túi áo), khâu diềm...
  • 贴近

    { adjoin } , nối liền, tiếp vào, gần kề với, tiếp giáp với, ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
  • 贴近的

    { adjacent } , gần kề, kế liền, sát ngay
  • 贴金箔

    { gilding } , vàng mạ, sự mạ vàng
  • 贴错标签

    { misbrand } , cho nhân hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào
  • 贴面

    { veneering } , kỹ thuật dán gỗ mặt, gỗ mặt (ở gỗ dán)
  • { expensiveness } , giá đắt; sự đắt đỏ
  • 贵妇

    { dowager } , quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng), (thông tục) người đàn bà chững chạc
  • 贵妇人

    Mục lục 1 {donna } , phụ nữ quý tộc (Y, Tây,ban,nha, Bồ,đào,nha) 2 {gentlewoman } , người đàn bà lịch sự, người đàn bà...
  • 贵宾

    { vip } , nhân vật quan trọng, yếu nhân (very important person)
  • 贵族

    Mục lục 1 {ameer } , Êmia, thủ lĩnh đạo Ixlam 2 {amir } , tiểu vương xứ A Rập 3 {aristocracy } , tầng lớp quý tộc, chế độ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top