Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

躲开

{dodge } , động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh...); động tác né tránh (một đòn...); động tác lách (để lừa đối phương...), sự lẫn tránh (một câu hỏi...), thuật, ngon, mẹo, khoé, mánh lới, sáng kiến tài tình, sáng chế tài tình, sự rung chuông lạc điệu (chuông chùm), chạy lắt léo, di chuyển lắt léo (để tránh...); né tránh; lách (để lừa đối phương, dắt bóng...), tìm cách lẩn tránh, nói nước đôi, thoái thác, rung lạc điệu (chuông chùm), né tránh, lẩn tránh, dùng mánh khoé để lừa gạt; cợt, giỡn, chơi xỏ (ai), hỏi lắt léo (ai), kéo tới, kéo lui, giật tới giật lui (vật gì), chạy lắt léo, lách


{sheer } , chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da (vải), hoàn toàn, tuyệt đối, thẳng, thẳng đứng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da, quần áo may bằng vải mỏng dính, (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi), sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định), (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định), bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 躲猫猫

    { peekaboo } , (Mỹ) ú oà (tiếng kêu dùng trong trò chơi vui với trẻ con)
  • 躲蔽处

    { nook } , góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt (của một căn phòng...)
  • 躲藏

    Mục lục 1 {concealment } , sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm 2 {hide } , da sống (chưa...
  • 躲藏处

    { hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy...
  • 躲避

    Mục lục 1 {avoid } , tránh, tránh xa, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ) 2 {evadable } , có...
  • 躲闪的

    { dodgy } , tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác
  • 躲闪者

    { dodger } , người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo...
  • 躺下

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 躺倚

    { chaise longue } , ghế dài
  • 躺卧

    { lie -down } , sự ngả lưng
  • 躺卧示威

    { lie -in } , sự nằm nán lại, sự ngủ nướng
  • 躺卧餐桌

    { triclinium } , danh từ, số nhiều triclinia
  • 躺在..上面

    { overlie } , đặt lên trên, che, phủ, đè chết ngạt (một đứa trẻ)
  • 躺着

    { recumbency } , tư thế nằm, tư thế ngả người (vào cái gì)
  • 躺着的

    { recumbent } , nằm, tựa ngả người (vào cái gì)
  • { gharry } , (Anh,Ân) xe ngựa { rook } , (đánh cờ) quân cờ tháp, (động vật học) con quạ, người cờ gian bạc lận, bịp (ai)...
  • 车体

    { bodywork } , thân xe
  • 车削螺纹

    { screwing } , sự vặn vít; sự cắt ren vít
  • 车前草

    { plantain } , (thực vật học) cây mã đề, (thực vật học) cây chuối lá, quả chuối lá
  • 车务段长

    { trainmaster } , trưởng tàu; xa trưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top