Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

躲藏

Mục lục

{concealment } , sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm


{hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng, lột da, (thông tục) đánh đòn, (sử học) Haiddơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh), nơi nấp để rình thú rừng, trốn, ẩn nấp, náu, che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì), che khuất, giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ vì không dám ló mặt ra, (xem) bushel


{house } , nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội), rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát, đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện, hãng buôn, (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân,ddôn), (nói trại) nhà tế bần, nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc, gia đình, dòng họ; triều đại, (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ, (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật), bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà, (xem) bring, quét tước thu dọn nhà cửa, giũ sạch những điều khó chịu, chầu rượu do chủ quán thết, quản lý việc nhà, tề gia nội trợ, (xem) keep, phải ở nhà không bước chân ra cửa, trò chơi xếp nhà (của trẻ con), kế hoạch bấp bênh, (xem) fame, rất nhanh, mạnh mẽ, thu dọn nhà cửa, thu xếp công việc đâu vào đó, đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà, cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng, cung cấp nhà ở cho, (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn, (hàng hải) hạ (cột buồm), (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc), ở, trú


{occultation } , sự che khuất, sự che lấp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 躲藏处

    { hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy...
  • 躲避

    Mục lục 1 {avoid } , tránh, tránh xa, (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án); bác bỏ (lý lẽ, lời biện hộ) 2 {evadable } , có...
  • 躲闪的

    { dodgy } , tinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác
  • 躲闪者

    { dodger } , người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo...
  • 躺下

    { couch } , trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), ((thường) động tính...
  • 躺倚

    { chaise longue } , ghế dài
  • 躺卧

    { lie -down } , sự ngả lưng
  • 躺卧示威

    { lie -in } , sự nằm nán lại, sự ngủ nướng
  • 躺卧餐桌

    { triclinium } , danh từ, số nhiều triclinia
  • 躺在..上面

    { overlie } , đặt lên trên, che, phủ, đè chết ngạt (một đứa trẻ)
  • 躺着

    { recumbency } , tư thế nằm, tư thế ngả người (vào cái gì)
  • 躺着的

    { recumbent } , nằm, tựa ngả người (vào cái gì)
  • { gharry } , (Anh,Ân) xe ngựa { rook } , (đánh cờ) quân cờ tháp, (động vật học) con quạ, người cờ gian bạc lận, bịp (ai)...
  • 车体

    { bodywork } , thân xe
  • 车削螺纹

    { screwing } , sự vặn vít; sự cắt ren vít
  • 车前草

    { plantain } , (thực vật học) cây mã đề, (thực vật học) cây chuối lá, quả chuối lá
  • 车务段长

    { trainmaster } , trưởng tàu; xa trưởng
  • 车匠

    { wheelwright } , thợ chữa bánh xe, thợ đóng xe
  • 车厢

    { compartment } , gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment), (chính...
  • 车夫

    { wagoner } , người đánh xe { wheeler } , ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe { whip } , roi, roi da,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top