Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

轮回

Mục lục

{metempsychosis } , thuyết luân hồi


{palingenesis } , sự sống lại; sự làm sống lại, (sinh vật học) sự phát sinh diễn lại


{samsara } , (Phật giáo) luân hồi (chu kỳ sinh, tử, tái sinh), (Phật giáo) luân hồi (chu kỳ sinh, tử, tái sinh)


{transmigrate } , di cư, di trú, đầu thai; luân hồi (linh hồn)


{transmigration } , sự di cư, sự di trú, sự đầu thai; sự luân hồi (linh hồn)


{whirligig } , con cù, con quay, vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi), sự quay cuồng, sự xoay vần



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 轮子

    { wheel } , bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...), xe hình (để buộc tội nhân vào...
  • 轮廓

    Mục lục 1 {adumbration } , sự phác hoạ, bản phác hoạ, sự cho biết, lờ mờ; hình ảnh lờ mờ, sự báo trước, điềm báo...
  • 轮廓优美的

    { statuesque } , như tượng; đẹp như tượng; oai nghiêm như tượng
  • 轮廓分明的

    { sharp } , sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói);...
  • 轮廓清晰的

    { clear -cut } , rõ ràng, dứt khoát
  • 轮廓线

    { contour line } , (Tech) đường đẳng trị, đường đồng mức
  • 轮廓鲜明的

    { clean -cut } , rõ ràng; sáng sủa
  • 轮形的

    { cricoid } , (giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản)
  • 轮椅

    { wheelchair } , xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người...
  • 轮流

    { alternate } , xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế,...
  • 轮流对白

    { stichomythia } , hình thức đối thoại trong kịch cổ Hy,lạp, trong đó hai người đối đáp nhau liên tiếp mỗi người nói một...
  • 轮流的

    Mục lục 1 {alternate } , xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thay phiên, người...
  • 轮爪

    { grouser } , (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)
  • 轮状烟火

    { pastille } , hương thỏi, kẹo viên thơm; thuốc viên thơm
  • 轮状环缘

    { annulet } , vòng nhỏ, (kiến trúc) đường viền nhỏ quanh cột
  • 轮状的

    { rotate } , quay, xoay quanh, luân phiên nhau, (thực vật học) có hình bánh xe
  • 轮班

    { shift } , sự thay đổi vị trí, sự thay đổi tính tình; sự thăng trầm; sự luân phiên, ca, kíp, mưu mẹo, phương kế, lời...
  • 轮生体

    { verticil } , (thực vật học) vòng lá, cụm hoa mọc vòng { whorl } , (thực vật học) vòng (lá, cánh hoa...), (động vật học)...
  • 轮生的

    { verticillate } , (thực vật học) mọc vòng
  • 轮癣

    { ringworm } , (y học) bệnh ecpet mảng tròn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top