Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

软拖鞋

{moccasin } , giày da đanh (của thổ dân Bắc,mỹ), (động vật học) rắn hổ mang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 软木

    { suber } , sube; (mô) bần
  • 软木似的

    { corkiness } , tính chất như bần, (thông tục) tính vui vẻ, tính hiếu động, (thông tục) tính nhẹ dạ, tính xốc nổi, tính...
  • 软木塞

    { cork } , li e, bần, nút bần; phao bần (dây câu), (xem) bob, mở nút chai, đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh), đóng nút bần vào...
  • 软木形成层

    { phellogen } , (thực vật học) tầng phát sinh bần lục bì
  • 软木斛

    { corkwood } , gỗ xốp, gỗ nhẹ
  • 软木材

    { softwood } , gỗ mềm, cây có gỗ mềm
  • 软木的

    { corky } , như li e, như bần, (thông tục) vui vẻ, hăng hái, hiếu động, (thông tục) nhẹ dạ, xốc nổi, tếu { subereous } , có...
  • 软木皮层

    { phelloderm } , (thực vật học) lục bì
  • 软木脂

    { suberin } , (thực vật học) bẩn, chất bẩn
  • 软枝

    { switch } , cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt...
  • 软毛

    Mục lục 1 {fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng)...
  • 软泥

    { ooze } , bùn sông, bùn cửa biển, nước vỏ sồi (để thuộc da), sự rỉ nước, nước rỉ ra, rỉ ra (ẩm), đưa ra, phát ra...
  • 软泥的

    { oozy } , có bùn, đầy bùn, ri rỉ, rỉ nước
  • 软片

    { film } , màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá...
  • 软玉

    { nephrite } , (khoáng chất) Nefrit
  • 软瘤

    { ambury } , u mềm (ở ngựa và bò), bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ) { anbury } , u mềm (ở ngựa và bò), bệnh...
  • 软白乾酪

    { cottage cheese } , pho mát sữa gạn kem
  • 软皂

    { soft soap } , xà phòng mềm, (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu, xát xà phòng mềm vào, (thông tục) nịnh...
  • 软的

    { soft } , mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng,...
  • 软盘

    { floppy } , mềm, nhẹ { floppy disk } , (Tech) đĩa mềm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top