Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

软枝

{switch } , cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn, lọc tóc độn, (ngành đường sắt) cái ghi, (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi, đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác, chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...), cho (ngựa) dự thi với một tên khác, (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác, cắt, tắt (đèn, rađiô), cắm, bật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 软毛

    Mục lục 1 {fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng)...
  • 软泥

    { ooze } , bùn sông, bùn cửa biển, nước vỏ sồi (để thuộc da), sự rỉ nước, nước rỉ ra, rỉ ra (ẩm), đưa ra, phát ra...
  • 软泥的

    { oozy } , có bùn, đầy bùn, ri rỉ, rỉ nước
  • 软片

    { film } , màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá...
  • 软玉

    { nephrite } , (khoáng chất) Nefrit
  • 软瘤

    { ambury } , u mềm (ở ngựa và bò), bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ) { anbury } , u mềm (ở ngựa và bò), bệnh...
  • 软白乾酪

    { cottage cheese } , pho mát sữa gạn kem
  • 软皂

    { soft soap } , xà phòng mềm, (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu, xát xà phòng mềm vào, (thông tục) nịnh...
  • 软的

    { soft } , mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng,...
  • 软盘

    { floppy } , mềm, nhẹ { floppy disk } , (Tech) đĩa mềm
  • 软着陆

    { soft landing } , sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt trăng mà không bị hư hỏng hoặc hủy hoại)
  • 软磁盘

    { diskette } , (Tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm
  • 软管

    { hosepipe } , ống phun nước { tube } , ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật...
  • 软糖

    { panocha } , Cách viết khác : panoche
  • 软纸

    { wadding } , sự chèn; bông nỉ để chèn, sự lót; bông nỉ để lót
  • 软腭

    { soft palate } , vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)
  • 软膏

    { ointment } , thuốc mỡ { unguent } , thuốc bôi dẻo, thuốc cao, mỡ bôi (để bôi máy...)
  • 软花属植物

    { knotgrass } , (thực vật) giống cây chút chít
  • 软薄布

    { mull } , vải mun (một thứ mutxơlin mỏng), việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren, làm cẩu thả, làm ẩu;...
  • 软调的

    { low -key } , không quá sôi nổi, không quá gây xúc động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top