Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

输出量

{output } , sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng, (kỹ thuật) hiệu suất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 输卵管

    { oviduct } , (giải phẫu) vòi trứng { salpinx } , số nhiều salpinges, ống Eustachio, vòi trứng
  • 输卵管炎

    { salpingitis } , (y học) viêm vòi trứng
  • 输卵管的

    { tubal } , hình ống, thuộc ống, thuộc vòi
  • 输去

    { lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng...
  • 输家

    { underdog } , chó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật), người bị thu thiệt; người bị áp bức
  • 输尿管

    { ureter } , (gii phẫu) ống dẫn đái
  • 输的

    { losing } , nhất định thua, nhất định thất bại, không hòng thắng
  • 输精的

    { seminiferous } , chứa hạt giống, chứa tinh; sinh tinh; dẫn tinh
  • 输精管切除

    { vasectomy } , phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch)
  • 输血

    { blood transfusion } , (y học) sự truyền máu { transfuse } , rót sang, đổ sang, chuyển sang, (y học) truyền (máu), truyền, truyền...
  • 输送

    { feeding } , sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp (chất liệu cho máy), (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau...
  • 输送乳汁的

    { lactiferous } , tiết sữa; dẫn sữa
  • 输送人

    { transporter } , người chuyên chở, (kỹ thuật) băng tải
  • 输送淋巴的

    { lymphatic } , (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết, nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc, mạch bạch huyết
  • 输送管

    { duct } , ống, ống dẫn { pipe } , ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người...
  • 输送胆汁的

    { biliary } , (thuộc) mật
  • { thill } , càng xe, gọng xe
  • 辕马

    { thiller } ,horse) /\'θilhɔ:s/, ngựa kéo xe
  • 辗轧声

    { creak } , tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt { jarring } , chói tai, nghịch tai, làm...
  • 辗轧的

    { jarring } , chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...), va chạm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top