Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

输送

{feeding } , sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp (chất liệu cho máy), (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn), đồng cỏ


{transportation } , sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 输送乳汁的

    { lactiferous } , tiết sữa; dẫn sữa
  • 输送人

    { transporter } , người chuyên chở, (kỹ thuật) băng tải
  • 输送淋巴的

    { lymphatic } , (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết, nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc, mạch bạch huyết
  • 输送管

    { duct } , ống, ống dẫn { pipe } , ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người...
  • 输送胆汁的

    { biliary } , (thuộc) mật
  • { thill } , càng xe, gọng xe
  • 辕马

    { thiller } ,horse) /\'θilhɔ:s/, ngựa kéo xe
  • 辗轧声

    { creak } , tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt { jarring } , chói tai, nghịch tai, làm...
  • 辗轧的

    { jarring } , chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...), va chạm,...
  • 辗转

    { flounder } , (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự...
  • 辗转不安

    { squirm } , sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại, (hàng hải) chỗ thừng vặn, ngoằn ngoèo, vặn...
  • 辗过

    { run over } , tràn ra, trào ra (chậu nước...), chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô), lướt (ngón tay trên phím đàn...), đưa...
  • 辘辘响

    { rumble } , tiếng ầm ầm, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ ở hòm...
  • 辘辘声

    { rumble } , tiếng ầm ầm, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ ở hòm...
  • 辙迹

    { rut } , sự động đực, động đực, vết lún (của bánh xe), vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (kỹ thuật) máng,...
  • 辛劳

    { swink } , (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc, (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả { travail } ,...
  • 辛劳工作

    { moil } , sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực
  • 辛勤工作

    { plod } , bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc, công việc khó nhọc, ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc,...
  • 辛勤的

    { arduous } , khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo
  • 辛烷

    { octane } , (hoá học) Octan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top