Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Trung - Việt
输送
{feeding } , sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp (chất liệu cho máy), (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn), đồng cỏ
{transportation } , sự chuyên chở, sự vận tải, (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
输送乳汁的
{ lactiferous } , tiết sữa; dẫn sữa -
输送人
{ transporter } , người chuyên chở, (kỹ thuật) băng tải -
输送淋巴的
{ lymphatic } , (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết, nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc, mạch bạch huyết -
输送管
{ duct } , ống, ống dẫn { pipe } , ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người... -
输送胆汁的
{ biliary } , (thuộc) mật -
辕
{ thill } , càng xe, gọng xe -
辕马
{ thiller } ,horse) /\'θilhɔ:s/, ngựa kéo xe -
辗轧声
{ creak } , tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt { jarring } , chói tai, nghịch tai, làm... -
辗轧的
{ jarring } , chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...), va chạm,... -
辗转
{ flounder } , (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.404 lượt xemCars
1.965 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?Xem thêm 3 bình luận
- 0 · 02/03/21 10:16:07
- 1 · 02/03/21 11:34:20
-
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-