Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

辩论

Mục lục

{argue } , chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...), cãi lý, cãi lẽ


{argument } , lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt (một vấn đề trình bày trong một cuốn sách), (toán học) Argumen


{controversy } , sự tranh luận, sự tranh cãi, cuộc tranh luận, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến; cuộc bút chiến, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa


{debate } , cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, (the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...), suy nghĩ, cân nhắc


{pleading } , sự biện hộ, sự bào chữa, (số nhiều) biên bản lời biện hộ (của hai bên), sự cầu xin, sự nài xin


{polemic } , cuộc luận chiến, cuộc bút chiến, (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến, nhà luận chiến, nhà bút chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến


{polemize } , luận chiến, bút chiến


{reason } , lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận, cãi lý, cãi lẽ, dùng lý lẽ để thuyết phục, (+ out) suy ra, luận ra, nghĩ ra, trình bày mạch lạc, trình bày với lý lẽ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辩论会

    { moot } , (pháp lý) sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập), (sử học)...
  • 辩论家

    { debater } , người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
  • 辩论术

    { forensic } , (thuộc) pháp lý, (thuộc) toà án
  • 辩论的能手

    { dialectician } , nhà biện chứng
  • 辩论者

    { pleader } , luật sư, người biện h { polemic } , cuộc luận chiến, cuộc bút chiến, (số nhiều) sự luận chiến, sự bút chiến;...
  • 辩证家

    { dialectician } , nhà biện chứng
  • 辩证法

    { dialectic } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng, (như) dialectal, người có tài biện chứng { dialectics } , phép biện chứng
  • 辩证法的

    { dialectic } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng, (như) dialectal, người có tài biện chứng
  • 辩证的

    { dialectic } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng, (như) dialectal, người có tài biện chứng { dialectical } /,daiə\'lektikəl/, biện chứng,...
  • 辩证者

    { apologist } , người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo
  • 辩驳

    Mục lục 1 {controvert } , bàn cãi, bàn luận, tranh luận, luận chiến, đặt vấn đề nghi ngờ; phủ nhận; phản đối 2 {elenchus...
  • 辩驳的

    { elenctic } , (thuộc) sự bác bỏ; (thuộc) sự hỏi vặn
  • 辫子

    Mục lục 1 {braid } , dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện,...
  • 辰砂

    { cinnabar } , thủy ngân sulfua (Hgs), màu son, một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ
  • 辱没

    { stoop } , (như) stoup, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù...
  • 辱骂

    Mục lục 1 {abuse } , sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ...
  • 辱骂的

    { abusive } , lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, lừa dối, lừa gạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược...
  • 辱骂者

    { blasphemer } , người ăn nói báng bổ
  • Mục lục 1 {brim } , miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), đầy ắp, đầy phè, đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...),...
  • 边反卷地

    { acock } , đội lệch (mũ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top