Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

边陲

{borderland } , vùng biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới, cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 边音

    { lateral } , ở bên, phần bên, bộ phận bên, vật bên
  • 边饰

    { edging } , sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ { purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy...
  • 辽阔的

    { broad } , rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương,...
  • { for } , thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến,...
  • 达于极点

    { culminate } , lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
  • 达到

    Mục lục 1 {achieve } , đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện 2 {achievement } , thành tích, thành tựu, sự đạt được,...
  • 达到顶点

    { climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm...
  • 达到高潮

    { climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm...
  • 达因

    { dyne } , (vật lý) đyn
  • 达姆弹

    { dumdum } , đạm đumđum ((cũng) dumdum bullet)
  • 达尔文学徒

    { Darwinian } , (thuộc) học thuyết Đắc,uyn, người theo học thuyết Đắc,uyn
  • 达尔文学说

    { Darwinism } , học thuyết Đắc,uyn
  • 达尔文的

    { Darwinian } , (thuộc) học thuyết Đắc,uyn, người theo học thuyết Đắc,uyn
  • 达成

    { arrive } , (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến, đi đến, đạt tới, thành đạt { compass } , com,pa ((cũng) a pair of compasses), la...
  • 达摩

    { bodhidharma } , Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật giáo), Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật...
  • 迁入

    { ingoing } , sự đi vào, tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà), đi vào
  • 迁就

    { humour } , sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh,...
  • 迁居

    { move } , sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp;...
  • 迁居的

    { emigratory } , di cư
  • 迁延

    { deferment } , sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch { deferral } , sự hoãn, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top