Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

边饰

{edging } , sự viền, sự làm bờ, sự làm gờ, viền, bờ, gờ


{purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, rì rầm, róc rách (suối), chảy cuồn cuộn, dây kim tuyến (để viền áo...), đường viền giua, đường viền ren (đăng ten), mũi đan móc (để tạo thành những đường sọc nổi ở áo len), viền (áo, vải...) bằng dây kim tuyến, viền rua, đan móc (mũi kim), (sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh, (thông tục) cái té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo, té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo, làm té nhào, đổ lật, làm lộn tùng phèo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 辽阔的

    { broad } , rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương,...
  • { for } , thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến,...
  • 达于极点

    { culminate } , lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
  • 达到

    Mục lục 1 {achieve } , đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện 2 {achievement } , thành tích, thành tựu, sự đạt được,...
  • 达到顶点

    { climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm...
  • 达到高潮

    { climax } , (văn học) phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý,địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm...
  • 达因

    { dyne } , (vật lý) đyn
  • 达姆弹

    { dumdum } , đạm đumđum ((cũng) dumdum bullet)
  • 达尔文学徒

    { Darwinian } , (thuộc) học thuyết Đắc,uyn, người theo học thuyết Đắc,uyn
  • 达尔文学说

    { Darwinism } , học thuyết Đắc,uyn
  • 达尔文的

    { Darwinian } , (thuộc) học thuyết Đắc,uyn, người theo học thuyết Đắc,uyn
  • 达成

    { arrive } , (+ at, in) đến, tới nơi; xảy đến, đi đến, đạt tới, thành đạt { compass } , com,pa ((cũng) a pair of compasses), la...
  • 达摩

    { bodhidharma } , Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật giáo), Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật...
  • 迁入

    { ingoing } , sự đi vào, tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà), đi vào
  • 迁就

    { humour } , sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh,...
  • 迁居

    { move } , sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp;...
  • 迁居的

    { emigratory } , di cư
  • 迁延

    { deferment } , sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn quân địch { deferral } , sự hoãn, sự...
  • 迁徙

    { flight } , sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn;...
  • 迁移

    Mục lục 1 {move } , sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top