Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

迅速移动

{whisk } , sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem, vụt, đập vút vút, vẫy (đuôi), đánh (trứng, kem...), lướt nhanh như gió, lôi nhanh đi, xua (ruồi), lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì), gạt thầm, chùi vội (nước mắt), đi vun vút, đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迅速翻阅

    { riffle } , mang đâi (để đãi vàng)
  • 迅速行动

    { leap } , sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến...
  • 迅速跑开

    { scoot } , (từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh
  • 迅速运输

    { gallop } , nước phi (ngựa), phi nước đại, đi chậm như sên, phi nước đại (ngựa), thúc (ngựa) phi nước đại, ((thường)...
  • 迅速还刺

    { riposte } , (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, lời câi lại, lời đối đáp lại, (thể dục,thể thao)...
  • { lead } , chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì...
  • 过了中年的

    { elderly } , sắp già
  • 过于拉长的

    { wiredrawn } , (kỹ thuật) kéo (kim loại) thành sợi, (nghĩa bóng) gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận); chẻ sợi tóc...
  • 过于挑剔

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于盛大的

    { showily } , loè loẹt, phô trương
  • 过于精致的

    { precious } , quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ...
  • 过于细心

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于细腻

    { preciosity } , tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các
  • 过于自信的

    { overconfident } , quá tin, cả tin { overweening } , quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây
  • 过份

    { egregiousness } , tính quá xá { immoderateness } , sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
  • 过份地

    { immoderately } , quá độ, thái quá
  • 过份注意的

    { finicking } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finikin } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • 过份洁癖的

    { overnice } , quá khó tính; quá tỉ mỉ
  • 过份润饰

    { overcolour } , đánh màu quá đậm, phóng đại (chi tiết)
  • 过份讲究的

    { finicking } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finikin } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top