Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

过分周到的

{finical } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ


{finicky } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 过分地

    { fulsomely } , quá đáng, thái quá { scandalously } , chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm, gây xì căng đan; gây xôn...
  • 过分夸赞

    { flatter } , tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão,...
  • 过分宽松的

    { kid -glove } , khảnh, cảnh vẻ, sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày
  • 过分尊重

    { overvalue } , đánh giá quá cao
  • 过分强调

    { overemphasis } , sự nhấn mạnh quá mức { overemphasize } , Cách viết khác : overemphasise
  • 过分微妙的

    { supersubtle } , quá tinh vi, quá tinh tế, quá tế nhị
  • 过分投资于

    { overcapitalize } , đánh giá cao vốn (một công ty), đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)
  • 过分文雅的

    { kid -glove } , khảnh, cảnh vẻ, sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày
  • 过分注意的

    { finical } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finicky } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • 过分用心的

    { overcareful } , quá cẩn thận
  • 过分的

    Mục lục 1 {egregious } , quá xá, đại, chí, (từ cổ,nghĩa cổ) tuyệt vời, xuất sắc 2 {excessively } , quá chừng, quá đáng 3...
  • 过分的强调

    { overemphasis } , sự nhấn mạnh quá mức
  • 过分的给与

    { sate } , làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy
  • 过分的讲究

    { daintiness } , vị ngon lành, vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn, sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn, vẻ chải chuốt cầu...
  • 过分自信的

    { assertive } , xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán
  • 过分花哨的

    { loud } , to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc), thích ồn ào, thích nói to (người),...
  • 过分装饰的

    { garish } , loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt
  • 过分规矩的

    { prudish } , làm bộ đoan trang kiểu cách
  • 过分讲究的

    { finical } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { finicky } , khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ { squeamish } , hay...
  • 过分谨慎的

    { overcareful } , quá cẩn thận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top