Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

运动装

{playsuit } , quần áo mặc để chơi


{sportswear } , quần áo thể thao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 运动赛的

    { sporty } , (thông tục) thể thao, có tính chất thể thao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm, loè loẹt, chưng diện...
  • 运动过度

    { hyperkinesia } , (y học) chứng tăng động
  • 运动选手

    { athlete } , lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao)
  • 运动鞋

    { sneaker } , người lén lút vụng trộm, (số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...) { sneakers } , giày để chơi quần vợt
  • 运弓法

    { bowing } , (nhạc) kỹ thuật kéo vự
  • 运搬

    { haulage } , sự kéo, (ngành mỏ) sự đẩy gồng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); cước phí chuyên chở
  • 运星

    { ascendant } , đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh), có ưu thế; có uy thế, có uy lực,...
  • 运气

    Mục lục 1 {cess } , thuế, mức thuế, (Ai,len) quỷ tha ma bắt mày đi 2 {chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự...
  • 运气不佳的

    { ill -starred } , xấu số, tai hại
  • 运气不好的

    { star -crossed } , bất hạnh; rủi ro
  • 运水果的船

    { fruiter } , người trồng cây ăn quả, cây ăn quả, tàu thuỷ chở hoa quả
  • 运河

    { canal } , kênh, sông đào, (giải phẫu) ống { fosse } , (quân sự) hào, (giải phẫu) (như) fossa { waterway } , đường sông tàu bè...
  • 运河网

    { canalization } , sự đào kênh, hệ thống sông đào
  • 运油船

    { tanker } , tàu chở dầu, xe chở sữa, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)
  • 运煤船

    { coaler } , tàu chở than, người bán than; người cung cấp than
  • 运煤铁路

    { coaler } , tàu chở than, người bán than; người cung cấp than
  • 运狗用货车

    { dog -box } , (ngành đường sắt) toa chở chó
  • 运球

    { dribble } , dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng,...
  • 运用

    Mục lục 1 {Apply } , gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên...
  • 运用能力

    { command } , lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top