Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

运气

Mục lục

{cess } , thuế, mức thuế, (Ai,len) quỷ tha ma bắt mày đi


{chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ hội làm giàu, cơ hội để phất, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ, ngẫu nhiên, may mà, (thông tục) liều, đánh liều, tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp, (thông tục) liều làm mà thành công, cầu may


{fortune } , vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ, lính đánh thuê, có gan thì làm giàu, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ), (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) may; xảy ra


{hap } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may, việc ngẫu nhiên, việc tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra


{lot } , thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn, (xem) bad, chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì), nhiều, vô số


{lottery } , cuộc xổ số, điều may rủi


{luck } , vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ


{star } , sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...), sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao (vào một bản danh sách...), có (diễn viên...) đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 运气不佳的

    { ill -starred } , xấu số, tai hại
  • 运气不好的

    { star -crossed } , bất hạnh; rủi ro
  • 运水果的船

    { fruiter } , người trồng cây ăn quả, cây ăn quả, tàu thuỷ chở hoa quả
  • 运河

    { canal } , kênh, sông đào, (giải phẫu) ống { fosse } , (quân sự) hào, (giải phẫu) (như) fossa { waterway } , đường sông tàu bè...
  • 运河网

    { canalization } , sự đào kênh, hệ thống sông đào
  • 运油船

    { tanker } , tàu chở dầu, xe chở sữa, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)
  • 运煤船

    { coaler } , tàu chở than, người bán than; người cung cấp than
  • 运煤铁路

    { coaler } , tàu chở than, người bán than; người cung cấp than
  • 运狗用货车

    { dog -box } , (ngành đường sắt) toa chở chó
  • 运球

    { dribble } , dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng,...
  • 运用

    Mục lục 1 {Apply } , gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên...
  • 运用能力

    { command } , lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự...
  • 运算对象

    { operand } , toán hạng
  • 运算法则

    { algorithm } , thuật toán
  • 运算符

    { operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 运粮船

    { victualler } , người buôn lương thực thực phẩm, (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác)
  • 运行

    { function } , chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt...
  • 运行时

    { runtime } , thời gian chạy, khi thực hiện
  • 运货列车

    { freight train } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train)
  • 运货单

    { manifest } , bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top