- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
运河网
{ canalization } , sự đào kênh, hệ thống sông đào -
运油船
{ tanker } , tàu chở dầu, xe chở sữa, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không) -
运煤船
{ coaler } , tàu chở than, người bán than; người cung cấp than -
运煤铁路
{ coaler } , tàu chở than, người bán than; người cung cấp than -
运狗用货车
{ dog -box } , (ngành đường sắt) toa chở chó -
运球
{ dribble } , dòng chảy nhỏ giọt, (thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá), chảy nhỏ giọt, nhỏ dãi, chảy nước miếng,... -
运用
Mục lục 1 {Apply } , gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên... -
运用能力
{ command } , lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự... -
运算对象
{ operand } , toán hạng -
运算法则
{ algorithm } , thuật toán -
运算符
{ operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
运粮船
{ victualler } , người buôn lương thực thực phẩm, (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm (cho các tàu khác) -
运行
{ function } , chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt... -
运行时
{ runtime } , thời gian chạy, khi thực hiện -
运货列车
{ freight train } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa chở hàng (Anh good train) -
运货单
{ manifest } , bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ,... -
运货卡车
{ autotruck } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe tải -
运货汽车
{ lorry } , xe tải ((cũng) motor lorry), (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải -
运货马车
{ dray } , xe bò không lá chắn (để chở hàng) -
运货马车夫
{ carter } , người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, hãng vận tải
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.