Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

远高于

{outclass } , khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp, hơn hẳn, vượt hẳn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 违例出牌

    { renege } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) không giữ lời hứa { renegue } , (Mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (THGT)...
  • 违反

    Mục lục 1 {breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ,...
  • 违反宪法的

    { unconstitutional } , trái hiến pháp
  • 违反者

    { transgressor } , người vi phạm; người phạm pháp, người có tội, người tội lỗi { trespasser } , kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn,...
  • 违反规定

    { deregulation } , (Econ) Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính...
  • 违反语法的

    { solecistic } , (thuộc) lỗi ngữ pháp
  • 违反语法者

    { solecist } , người mắc lỗi ngữ pháp, người có lầm lỗi trong xử thế
  • 违宪的

    { unconstitutional } , trái hiến pháp
  • 违抗

    { disobedience } , sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
  • 违法

    { irregularity } , tính không đều; cái không đều, tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách (hàng...); tính không chính...
  • 违法的

    { illegal } , không hợp pháp, trái luật { lawless } , không có pháp luật, không hợp pháp, lộn xộn, vô trật tự, hỗn loạn
  • 违犯

    { violate } , vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp, phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên...
  • 违禁品

    { contraband } , sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế
  • 违禁打猎者

    { stalker } , người đi oai vệ, người đi hiên ngang, người đi lén theo
  • 违背

    Mục lục 1 {breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ,...
  • 违背者

    { violator } , người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái, người hãm hiếp, người phá rối, (tôn giáo) người xúc phạm
  • { company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn,...
  • 连串地

    { serially } , ra từng kỳ
  • 连任

    { reappointment } , sự phục hồi chức vị
  • 连写

    { run on } , tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top