Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连续锤打

{hammer } , búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ Liên,xô, cờ đảng), dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh, đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt, thợ rèn, (thể dục,thể thao) môn ném búa, (thông tục) đặc sắc, cừ khôi, quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa), (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...), nhồi nhét, tọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt, gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ, làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì), quấy rầy, quấy nhiễu (ai), tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...), nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn), (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng, nghĩ ra, tìm ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连续音

    { continuant } , (ngôn ngữ học) xát (phụ âm), (ngôn ngữ học) phụ âm xát
  • 连续音的

    { continuant } , (ngôn ngữ học) xát (phụ âm), (ngôn ngữ học) phụ âm xát
  • 连绵

    { stretch } , sự căng ra, sự duỗi ra, quãng (đường); dải, khoảng (đất), nghĩa rộng, nghĩa suy ra, (hàng hải) mạch đường...
  • 连署

    { countersign } , khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác), chữ tiếp ký, tiếp ký, phê chuẩn...
  • 连署人

    { cosignatory } , người cùng ký vào đơn
  • 连署的

    { cosignatory } , người cùng ký vào đơn
  • 连翘属植物

    { forsythia } , (thực vật học) cây đầu xuân
  • 连衣工作服

    { coveralls } , bộ áo liền quần cho những người làm công việc nặng nhọc
  • 连衣裙

    { dress } , quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương,...
  • 连衣裙的

    { one -piece } , nguyên khối; liền khối
  • 连衫裤

    { union suit } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo vệ sinh may liền
  • 连裤女装

    { catsuit } , áo khoác dài từ cổ tới chân
  • 连谱号

    { accolade } , sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước), (âm nhạc) dấu gộp
  • 连贯性客户

    { connexion } , sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con,...
  • 连贯的

    { coherent } , dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
  • 连载

    { serialize } , xếp theo hàng, xếp theo thứ tự, đăng từng số
  • 连载地

    { serially } , ra từng kỳ
  • 连载小说

    { serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp...
  • 连载的

    { serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp...
  • 连载长篇

    { serialization } , tuần tự hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top