Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连衣裙

{dress } , quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất


{one-piece } , nguyên khối; liền khối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连衣裙的

    { one -piece } , nguyên khối; liền khối
  • 连衫裤

    { union suit } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo vệ sinh may liền
  • 连裤女装

    { catsuit } , áo khoác dài từ cổ tới chân
  • 连谱号

    { accolade } , sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước), (âm nhạc) dấu gộp
  • 连贯性客户

    { connexion } , sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con,...
  • 连贯的

    { coherent } , dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
  • 连载

    { serialize } , xếp theo hàng, xếp theo thứ tự, đăng từng số
  • 连载地

    { serially } , ra từng kỳ
  • 连载小说

    { serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp...
  • 连载的

    { serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp...
  • 连载长篇

    { serialization } , tuần tự hóa
  • 连通件

    { connectedness } , sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ
  • 连通性

    { connectedness } , sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ
  • 连遭打击的

    { tempest -tossed } , bị bão làm tròng trành (tàu thuyền)
  • 连锁

    Mục lục 1 {catena } , dây, loạt, dãy 2 {catenation } , (Tech) xâu chuỗi, nối chuỗi, kết nối (d) 3 {chain } , dây, xích, dãy, chuỗi,...
  • 连锁体

    { hormogonium } , (thực vật) đoạn sinh sản (của tảo lam)
  • 连锁信

    { chain letter } , thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)
  • 连锁反应

    { chain reaction } , (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền
  • 连锁的

    { concatenate } , móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)
  • 连锁螺线

    { lituus } , đường xoắn ốc \"giây\"
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top