Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连绵

{stretch } , sự căng ra, sự duỗi ra, quãng (đường); dải, khoảng (đất), nghĩa rộng, nghĩa suy ra, (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm), (từ lóng) một năm tù; thời hạn ở tù, một hơi, một mạch, không nghỉ, lâu, lâu lắm rồi, kéo ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra, lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa, (từ lóng) treo cổ (ai), trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra; co giãn, ((thường) + out) nằm sóng soài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ, đưa thẳng tay ra, bước dài bước, đánh ai ngã sóng soài dưới đất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连署

    { countersign } , khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác), chữ tiếp ký, tiếp ký, phê chuẩn...
  • 连署人

    { cosignatory } , người cùng ký vào đơn
  • 连署的

    { cosignatory } , người cùng ký vào đơn
  • 连翘属植物

    { forsythia } , (thực vật học) cây đầu xuân
  • 连衣工作服

    { coveralls } , bộ áo liền quần cho những người làm công việc nặng nhọc
  • 连衣裙

    { dress } , quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương,...
  • 连衣裙的

    { one -piece } , nguyên khối; liền khối
  • 连衫裤

    { union suit } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ quần áo vệ sinh may liền
  • 连裤女装

    { catsuit } , áo khoác dài từ cổ tới chân
  • 连谱号

    { accolade } , sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước), (âm nhạc) dấu gộp
  • 连贯性客户

    { connexion } , sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con,...
  • 连贯的

    { coherent } , dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
  • 连载

    { serialize } , xếp theo hàng, xếp theo thứ tự, đăng từng số
  • 连载地

    { serially } , ra từng kỳ
  • 连载小说

    { serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp...
  • 连载的

    { serial } , theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng số (truyện in trên báo), ra từng kỳ (tạp...
  • 连载长篇

    { serialization } , tuần tự hóa
  • 连通件

    { connectedness } , sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ
  • 连通性

    { connectedness } , sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ
  • 连遭打击的

    { tempest -tossed } , bị bão làm tròng trành (tàu thuyền)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top