- Từ điển Trung - Việt
退化的
{degenerative } , suy thoái
{pejorative } , có nghĩa xấu (từ), từ có nghĩa xấu
{regressive } , thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại
{retrogressive } , lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), ngược, nghịch, (quân sự) rút lui, rút chạy, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu, khuynh hướng lạc hậu, đi giật lùi, lùi lại, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), thoái hoá, suy đồi, (quân sự) rút lui, rút chạy
{rudimental } , sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới phôi thai, (sinh vật học) thô sơ
{vestigial } , (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
退化的器官
{ vestige } , vết tích, dấu vết, di tích, ((thường) + not) một chút, một tí, (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ... -
退化雄蕊
{ staminode } , nhịp lép, thui -
退却
Mục lục 1 {fallback } , vật dự trữ; sự rút lui 2 {recede } , lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút... -
退去
{ dismission } , (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) dismissal { retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi... -
退后一格
{ backspace } , chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc... -
退回
{ untread } , v untrod, untrode, untrodden+đi ngược trở lại { withdrawal } , sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý... -
退场
{ exeunt } , (sân khấu) vào { Exit } , (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra,... -
退学
{ drop -out } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bỏ học nửa chừng -
退学生
{ dropout } , chữ ngoài -
退定
{ countermand } , người bán hàng (ở các cửa hiệu), lệnh huỷ bỏ; phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng, huỷ bỏ, thủ... -
退引性变态
{ retromorphosis } , sự nghịch biến, sự thoái biến -
退役
{ retire } , rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân... -
退役的
{ ex -service } , giải ngũ, phục viên { retired } , ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu; đã... -
退敏剂
{ desensitizer } , chất khử nhạy, chất làm bớt nhạy -
退格
{ backspace } , chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách bấm vào một phím đặc biệt dành cho việc... -
退步
Mục lục 1 {backslide } , tái phạm, lại sa ngã 2 {degeneracy } , sự thoái hoá, sự suy đồi 3 {lapse } , sự lầm lẫn, sự sai sót,... -
退步的
{ degenerative } , suy thoái { retrograde } , lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành... -
退波
{ undertow } , (hàng hải) sóng dội từ bờ -
退潮
Mục lục 1 {ebb } , triều xuống ((cũng) ebb,tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, ở trong tình hình khó khăn, ở trong tình... -
退潮的
{ refluent } , chảy ngược, sự chảy lùi, rút xuống (thuỷ triều), chảy về tim (máu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.