- Từ điển Trung - Việt
适当
{adequacy } , sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng
{adequateness } , sự đủ, sự đầy đủ, sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng
{appositeness } , sự thích hợp, sự thích đáng
{fitness } , sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức
{happiness } , sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn
{pertinence } , sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)
{pertinency } , sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn đề...)
{propriety } , sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...), sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử), phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
{relevance } , sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng
{seemliness } , sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang, sự thích đáng, tính lịch sự
{suit } , bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, (đánh bài) Hoa, bộ quần áo giáp, (hàng hải) bộ buồm, làm cho phù hợp, (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
{suitability } , sự hợp, sự thích hợp
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
适当地
Mục lục 1 {adequately } , tương xứng, thích đáng, thoả đáng 2 {appropriately } , thích hợp, thích đáng 3 {aptly } , thông minh, khéo... -
适当的
Mục lục 1 {adequate } , đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng 2 {advisable } , nên, thích... -
适意
{ amenity } , tính nhã nhặn, tính hoà nhã, sự dễ chịu, sự thú vị (ở nơi nào...), (số nhiều) những thú vị, những hứng... -
适意的
{ agreeable } , dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable... -
适时
{ pat } , cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ, khoanh bơ nhỏ, vỗ nhẹ, vỗ về, vỗ cho dẹt xuống, (+ upon) vỗ nhẹ (vào),... -
适时的
{ timely } , đúng lúc, hợp thời -
适法
{ lawfulness } , sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính thống { legitimacy } , tính hợp pháp, tính chính đáng; tính chính thống -
适法地
{ lawfully } , hợp pháp, đúng luật -
适法的
{ legit } , hợp pháp -
适用
{ Apply } , gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.665 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemBikes
724 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemAn Office
232 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemThe Universe
148 lượt xemDescribing Clothes
1.038 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này