Xem thêm các từ khác
-
逍遥
{ Peripateticism } , (triết học) thuyết tiêu dao, tính lưu động, tính đi rong -
逍遥学派的
{ peripatetic } , (triết học) (thuộc) triết lý của A,ri,xtốt, (thuộc) phái tiêu dao, lưu động đi rong, (triết học) người theo... -
逍遥法外的
{ unapprehended } , không hiểu rõ, chưa bị bắt, còn tự do -
逍遥自在的
{ easygoing } , dễ tính, vô tâm { happy -go-lucky } , vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy -
透不过
{ imperviousness } , sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...), sự không tiếp thu được, sự trơ trơ, (từ Mỹ,nghĩa... -
透不过的
{ impervious } , không thấu qua được, không thấm (nước...), không tiếp thu được, trơ trơ, (Mỹ) không thể bị hư hỏng -
透光层的
{ euphotic } , thuộc lớp mặt nước có đầy đủ ánh sáng để cây sinh trưởng -
透光率
{ luminousness } , ánh sáng, tính rõ ràng, tính minh xác, tính quang minh -
透入
{ permeate } , thấm vào, thấm qua, tràn ngập, (+ through, among, into) toả ra, lan khắp -
透孔织物
{ openwork } , hình (ở kim loại, đăng ten...) có những khoảng trống giữa các thanh hoặc sợi, Openwork lace, Đăng ten có lỗ thủng... -
透彻性
{ penetrability } , tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua, tính có thể xuyên qua, tính có thể hiểu thấu được -
透彻的
{ lucid } , trong, sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, (thơ ca) sáng, sáng ngời -
透支
{ overdraft } , sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng) { overdraw } , rút quá số tiền gửi (ngân hàng), phóng đại, cường điệu,... -
透支额
{ overdraft } , sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng) -
透明
Mục lục 1 {clarity } , sự trong (nước...), sự rõ ràng, sự sáng sủa 2 {limpidity } , trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt,... -
透明化
{ vitrifaction } , sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ tinh { vitrification } , sự hoá thành thuỷ tinh; sự nấu thành thuỷ... -
透明地
{ limpidly } , trong trẻo, trong suốt { lucidly } , minh bạch, rõ ràng, sáng suốt, minh mẫn -
透明小容器
{ cuvette } , chậu thủy tinh (trong phòng thí nghiệm) -
透明度
Mục lục 1 {diaphaneity } , tính chất trong mờ, tình trạng trong mờ 2 {pellucidity } , tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng,... -
透明性
{ pellucidity } , tính trong, tính trong suốt, tính trong sáng, tính rõ ràng (văn), tính sáng suốt (trí óc) { vitreousness } , tính chất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.